Початкова освіта Англійська мова Family and friends 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська family and friends 1'
Billy's teddy!
Vòng quay ngẫu nhiên
Family and friends (school)
Nối từ
Family. Go Getter 1
Nối từ
Family and Friends 1 | Face
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 2 Unit 1 Our new things
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 1 Unit 3 This is my nose
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 1 FF1 Unit 5 Where's the ball
Tìm đáp án phù hợp
Family and Friends 1 F&F1 Unit 2 Playtime
Tìm đáp án phù hợp
Family and friends 1 FF 1 Unit 6
Tìm đáp án phù hợp
Billy's teddy!
Đảo chữ
Family and Friends Revision
Sắp xếp nhóm
Family and Friends 2 FF2 Unit 2 They're happy now!
Gắn nhãn sơ đồ
F&F 2 unit 3
Khớp cặp
F&F 2 prepositions unit 3
Khớp cặp
Family & Friends 1 Unit 4 He's a hero!
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 4. Family.
Nối từ
Family and friends Starter
Nối từ
Touch, show, open (face and body)
Vòng quay ngẫu nhiên
FF 3 Unit 1 Question to be
Đố vui
FF 1 unit 10 vocab
Đảo chữ
FF 1 unit 10 grammar
Nối từ
Family
Nối từ
This is my family and things
Nối từ
Family and friends 1 Days of the Week
Thứ tự xếp hạng
Family members
Đảo chữ
Family and friends 1 FF1 Unit 6 Billy's teddy!
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 1 Unit 2 Toys
Máy bay
Fly high 1 unit 5
Đố vui
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 3 Lesson 10-11
Xem và ghi nhớ
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
Toys
Nối từ
Face
Tìm đáp án phù hợp
Animal abilities
Nối từ
alphabet A-R
Tìm đáp án phù hợp
numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet (some letters)
Đố vui
My body
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
What Do They Eat?
Tìm đáp án phù hợp
ABC
Hoàn thành câu
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Sắp xếp nhóm