Cộng đồng

Початкова освіта Англійська мова Present Continuous

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська present continuous'

Present Continuous (am/is/are)
Present Continuous (am/is/are) Đố vui
Present Simple or Continuous
Present Simple or Continuous Thẻ thông tin
bởi
Present Simple / Continuous
Present Simple / Continuous Phục hồi trật tự
3 form Present Continuous
3 form Present Continuous Hoàn thành câu
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Adverbs of frequency present simple
Adverbs of frequency present simple Phục hồi trật tự
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous
Think 1 Unit 2 Present Simple or Present Continuous Đố vui
Present Simple/present continuous
Present Simple/present continuous Thẻ thông tin
 Pr. Simple Vs Pr. Continuous pre-intermediate
Pr. Simple Vs Pr. Continuous pre-intermediate Đố vui
Present Continuous. Despicable me
Present Continuous. Despicable me Đố vui
bởi
pr. cont. City life
pr. cont. City life Đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
bởi
Clothes & Appearance. A2
Clothes & Appearance. A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous. Questions
Present Continuous. Questions Phục hồi trật tự
Present Simple/Continuous/Future
Present Simple/Continuous/Future Phục hồi trật tự
FF3 Unit 5 (Present Continuous)(?)
FF3 Unit 5 (Present Continuous)(?) Đố vui
Present Simple/Continuous
Present Simple/Continuous Đố vui
Present Simple vs Present Continuous easy
Present Simple vs Present Continuous easy Đúng hay sai
bởi
Present Continuous questions
Present Continuous questions Đố vui
Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
smart junior 3 unit 8 verbs past present
smart junior 3 unit 8 verbs past present Sắp xếp nhóm
bởi
Copy of Wild Animals
Copy of Wild Animals Đố vui
My day
My day Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple negative
Present Simple negative Hoàn thành câu
Present Simple questions
Present Simple questions Hoàn thành câu
AM IS ARE (questions)
AM IS ARE (questions) Phục hồi trật tự
Present Simple usuallu/ always/ never/ often.....
Present Simple usuallu/ always/ never/ often..... Đố vui
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
am, is, are (questions)
am, is, are (questions) Đố vui
Have/Has got - Speaking cards
Have/Has got - Speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
 What are you doing?
What are you doing? Đố vui
bởi
Present continuous positive
Present continuous positive Phục hồi trật tự
Present continuous negative
Present continuous negative Phục hồi trật tự
Present Continuous Affirmative
Present Continuous Affirmative Phục hồi trật tự
Clothes present simple vs present continuous
Clothes present simple vs present continuous Phục hồi trật tự
Comparative
Comparative Đố vui
bởi
Clothes Team Together2
Clothes Team Together2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Неправильні дієслова Quick minds 4
Неправильні дієслова Quick minds 4 Nối từ
bởi
smart junior 4  unit 7 smart kids
smart junior 4 unit 7 smart kids Nối từ
alphabet A-K
alphabet A-K Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 3 unit 3
Quick minds 3 unit 3 Tìm đáp án phù hợp
Be good at..
Be good at.. Đố vui
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
FF 3 unit 6
FF 3 unit 6 Nối từ
bởi
Weather
Weather Gắn nhãn sơ đồ
Fly high2_unit6-7
Fly high2_unit6-7 Khớp cặp
smart junior 3 unit 8 regular verbs
smart junior 3 unit 8 regular verbs Hoàn thành câu
bởi
Smart Junior 4. Module 5
Smart Junior 4. Module 5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fly high2_unit7
Fly high2_unit7 Phục hồi trật tự
Fly high 2 unit 5
Fly high 2 unit 5 Khớp cặp
This is my family and things
This is my family and things Nối từ
Definitions of places
Definitions of places Nối từ
Professions for kids
Professions for kids Nối từ
There is/There are (a,an,some,any)
There is/There are (a,an,some,any) Đố vui
Toys
Toys Nối từ
Wild animals
Wild animals Nối từ
Fly high2_unit11_have got-has got
Fly high2_unit11_have got-has got Đúng hay sai
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Smart Junior 4 Countable Uncountable Sắp xếp nhóm
Animals
Animals Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?