Початкова освіта Англійська мова Weather
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська weather'
Weather
Gắn nhãn sơ đồ
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Weather
Nối từ
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
Đố vui
Colours
Nối từ
Oxford phonics 2 cvc a
Đố vui
Fly high 1 unit 5
Đố vui
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
fruit and vegetables
Sắp xếp nhóm
Places in the town
Thẻ thông tin
Seasons/months
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 2. Module 5.
Khớp cặp
Toys
Nối từ
Fly high2_unit7
Phục hồi trật tự
Wild animals
Nối từ
Fly high2_unit6-7
Khớp cặp
Definitions of places
Nối từ
Professions for kids
Nối từ
smart junior 3 unit 8 regular verbs
Hoàn thành câu
Smart Junior 4. Module 5
Tìm đáp án phù hợp
Fly high 2 unit 5
Khớp cặp
This is my family and things
Nối từ
Clothes Team Together2
Thẻ bài ngẫu nhiên
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Comparative
Đố vui
Be good at..
Đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
smart junior 3 unit 8 verbs past present
Sắp xếp nhóm
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 3 unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Touch, show, open (face and body)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous questions
Đố vui
What Do They Eat?
Tìm đáp án phù hợp
ABC
Hoàn thành câu
Numbers 11-20
Đảo chữ
Numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
professions to be
Đố vui
Family and Friends 1 Unit 3 This is my nose
Gắn nhãn sơ đồ
Advice
Phục hồi trật tự
Colours
Đố vui
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Sắp xếp nhóm
Colours )
Đố vui
I spy numbers 1-100
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 3. Module 2
Phục hồi trật tự
Fly High 2, 3-4
Đảo chữ
FH_there is there are
Nối từ
read and match 2
Gắn nhãn sơ đồ
Face
Tìm đáp án phù hợp