Cộng đồng

Початкова освіта Англійська мова Weather

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська weather'

Weather
Weather Gắn nhãn sơ đồ
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous (am/is/are)
Present Continuous (am/is/are) Đố vui
Family and friends 2, Unit 14. Was / were
Family and friends 2, Unit 14. Was / were Đố vui
Weather Elementary
Weather Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency present simple
Adverbs of frequency present simple Phục hồi trật tự
Weather
Weather Nối từ
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it? Đố vui
Colours
Colours Nối từ
 Oxford phonics 2 cvc a
Oxford phonics 2 cvc a Đố vui
bởi
Fly high 1 unit 5
Fly high 1 unit 5 Đố vui
Alphabet U-Z
Alphabet U-Z Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Aa-Oo (words)
Alphabet Aa-Oo (words) Đố vui
bởi
1st form Reading cards #2
1st form Reading cards #2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
fruit and vegetables
fruit and vegetables Sắp xếp nhóm
Places in the town
Places in the town Thẻ thông tin
Seasons/months
Seasons/months Sắp xếp nhóm
Smart Junior 2. Module 5.
Smart Junior 2. Module 5. Khớp cặp
bởi
Toys
Toys Nối từ
Fly high2_unit7
Fly high2_unit7 Phục hồi trật tự
Wild animals
Wild animals Nối từ
Fly high2_unit6-7
Fly high2_unit6-7 Khớp cặp
Definitions of places
Definitions of places Nối từ
Professions for kids
Professions for kids Nối từ
smart junior 3 unit 8 regular verbs
smart junior 3 unit 8 regular verbs Hoàn thành câu
bởi
Smart Junior 4. Module 5
Smart Junior 4. Module 5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fly high 2 unit 5
Fly high 2 unit 5 Khớp cặp
This is my family and things
This is my family and things Nối từ
There is/There are (a,an,some,any)
There is/There are (a,an,some,any) Đố vui
Clothes Team Together2
Clothes Team Together2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Неправильні дієслова Quick minds 4
Неправильні дієслова Quick minds 4 Nối từ
bởi
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
smart junior 4  unit 7 smart kids
smart junior 4 unit 7 smart kids Nối từ
Comparative
Comparative Đố vui
bởi
Be good at..
Be good at.. Đố vui
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
smart junior 3 unit 8 verbs past present
smart junior 3 unit 8 verbs past present Sắp xếp nhóm
bởi
alphabet A-K
alphabet A-K Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 3 unit 3
Quick minds 3 unit 3 Tìm đáp án phù hợp
Touch, show, open (face and body)
Touch, show, open (face and body) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous questions
Present Continuous questions Đố vui
What Do They Eat?
What Do They Eat? Tìm đáp án phù hợp
ABC
ABC Hoàn thành câu
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đảo chữ
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF3 Unit 5 (Present Continuous)(?)
FF3 Unit 5 (Present Continuous)(?) Đố vui
Present Simple usuallu/ always/ never/ often.....
Present Simple usuallu/ always/ never/ often..... Đố vui
professions  to be
professions to be Đố vui
Family and Friends 1 Unit 3 This is my nose
Family and Friends 1 Unit 3 This is my nose Gắn nhãn sơ đồ
Advice
Advice Phục hồi trật tự
Colours
Colours Đố vui
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Phonics A/Short A/ Long A/A+R Sắp xếp nhóm
Colours )
Colours ) Đố vui
I spy numbers 1-100
I spy numbers 1-100 Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 3. Module 2
Smart Junior 3. Module 2 Phục hồi trật tự
bởi
Fly High 2, 3-4
Fly High 2, 3-4 Đảo chữ
FH_there is there are
FH_there is there are Nối từ
read and match 2
read and match 2 Gắn nhãn sơ đồ
Face
Face Tìm đáp án phù hợp
Ice Breaker Questions For Kids
Ice Breaker Questions For Kids Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?