Cộng đồng

Початкова освіта Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта іноземні мови'

LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Months
Months Lật quân cờ
Fly High 2. Lessons  13- 14
Fly High 2. Lessons 13- 14 Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Revision 1
Smart Junior 2. Revision 1 Đố vui
bởi
Weihnachten
Weihnachten Đố vui
Aspekt dokonany i niedokonany
Aspekt dokonany i niedokonany Đố vui
Alphabet ( 1 клас) Fly High 1
Alphabet ( 1 клас) Fly High 1 Chương trình đố vui
bởi
 numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
F&F2 unit 5 our their
F&F2 unit 5 our their Mở hộp
How much / How many
How much / How many Đố vui
bởi
Fly High 2. Unit 14
Fly High 2. Unit 14 Đố vui
smart junior 4 unit 6
smart junior 4 unit 6 Nối từ
Smart junior 4  unit 7  our world
Smart junior 4 unit 7 our world Hoàn thành câu
smart junior 3 unit 7
smart junior 3 unit 7 Nối từ
Smart kids 3
Smart kids 3 Nối từ
M8. Clothes. Revision: dress, jeans, skirt, trousers, shorts, socks etc.
M8. Clothes. Revision: dress, jeans, skirt, trousers, shorts, socks etc. Gắn nhãn sơ đồ
Seasons. Which are they?
Seasons. Which are they? Sắp xếp nhóm
Smart junior 3 unit 7 was/were
Smart junior 3 unit 7 was/were Phục hồi trật tự
M8. Clothes. He/she is wearing...
M8. Clothes. He/she is wearing... Đúng hay sai
Smart junior 3 unit 4 weather
Smart junior 3 unit 4 weather Nối từ
Test 2
Test 2 Nối từ
That's amazing. Vocabulary
That's amazing. Vocabulary Đảo chữ
Make the Comparative form
Make the Comparative form Vòng quay ngẫu nhiên
Days of the week
Days of the week Tìm đáp án phù hợp
bởi
Test 1
Test 1 Đố vui
smart junior 2 unit 7 food
smart junior 2 unit 7 food Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 6 Comparatives
smart junior 4 unit 6 Comparatives Đố vui
Days of the Week
Days of the Week Tìm đáp án phù hợp
bởi
3 form Present Continuous
3 form Present Continuous Hoàn thành câu
Smart Junior 4 Unit 1
Smart Junior 4 Unit 1 Phục hồi trật tự
bởi
SJ4 M5 Vocabulary
SJ4 M5 Vocabulary Lật quân cờ
M8. Clothes. Matching pairs. Lessons A-C
M8. Clothes. Matching pairs. Lessons A-C Nối từ
Seasons. Complete the sentences
Seasons. Complete the sentences Hoàn thành câu
smart junior 2 unit 8ab
smart junior 2 unit 8ab Tìm đáp án phù hợp
Comparative forms
Comparative forms Phục hồi trật tự
Smart junior 3 unit 7
Smart junior 3 unit 7 Nối từ
smart junior 2 unit 8
smart junior 2 unit 8 Đảo chữ
School things
School things Thẻ thông tin
FF 3 unit 3
FF 3 unit 3 Đố vui
Unit 5. Lessons 8: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3)
Unit 5. Lessons 8: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3) Đố vui
F and F 2 Unit 6 reading
F and F 2 Unit 6 reading Hoàn thành câu
bởi
smart junior 2 unit 8c
smart junior 2 unit 8c Nối từ
1 Grade weather
1 Grade weather Đảo chữ
M8. Clothes. He is wearing...
M8. Clothes. He is wearing... Gắn nhãn sơ đồ
 English Alphabet - Англійський алфавіт
English Alphabet - Англійський алфавіт Phục hồi trật tự
There is\There are
There is\There are Hoàn thành câu
M8. Clothes. Game for Lesson A
M8. Clothes. Game for Lesson A Gắn nhãn sơ đồ
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
bởi
smart junior 4 unit 7
smart junior 4 unit 7 Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 7 our world p 90-91
smart junior 4 unit 7 our world p 90-91 Nối từ
Weather. 2 form. Voc: rainy, stormy, foggy, windy ...
Weather. 2 form. Voc: rainy, stormy, foggy, windy ... Nối từ
School subjects. Smart Junior 3 Unit 4
School subjects. Smart Junior 3 Unit 4 Đảo chữ
Smart junior 4 unit 7 (should)
Smart junior 4 unit 7 (should) Nối từ
Smart Junior 4 unit 5 Getting around
Smart Junior 4 unit 5 Getting around Đảo chữ
My, our, your, his, her, its, their
My, our, your, his, her, its, their Nối từ
numbers
numbers Nối từ
my family
my family Vòng quay ngẫu nhiên
КОЛЬОРИ АНГЛІЙСЬКОЮ мовою
КОЛЬОРИ АНГЛІЙСЬКОЮ мовою Thẻ bài ngẫu nhiên
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
Family and friends 1 Days of the Week
Family and friends 1 Days of the Week Thứ tự xếp hạng
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?