Початкова освіта Alphabet
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта alphabet'
Present Simple/Actions
Nối từ
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
numbers 1-10
Đảo chữ
Україна
Khớp cặp
Clothes
Nối từ
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Вікторина про Україну
Đố vui
Reading "ea/ee"
Sắp xếp nhóm
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
Seasons and weather
Đảo chữ
Зимові загадки
Ô chữ
Синоніми
Đố vui
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Україна
Đố vui
To be not
Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
Таблиця множення на 2
Máy bay
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Склад числа 10
Đố vui
Ранкова зустріч
Vòng quay ngẫu nhiên
Склади речення Звук Р.
Phục hồi trật tự
Чистомовки на звук Ш
Mở hộp
Анаграми (укр.) в.2
Phục hồi trật tự
Fly High 2 (L9 Grammar)
Nối từ
Smart Junior 3. Our World 1
Đố vui
Добери пару. Антоніми (прислівники)
Tìm đáp án phù hợp
Формувальне оцінювання - підсумки
Vòng quay ngẫu nhiên
Кути
Mở hộp
Fly High 2 (Lesson 13)
Đảo chữ
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Fly high 1 Lesson 1
Khớp cặp
smart junior 4 unit 2
Nối từ
Smart junior 3 smart kids
Nối từ
Хто що їсть. Звук [Р] в реченнях.
Tìm đáp án phù hợp
Ознака предмета
Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high2. Lesson 11
Đúng hay sai
Диференціація звуків "Ш-Ж"
Sắp xếp nhóm
Алгоритм. Казка "Колобок"
Nối từ
What time is it? 2
Tìm đáp án phù hợp
HAVE GOT/TOYS SMART JUNIOR 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Предмет-ознака (іменник-прикметник)
Sắp xếp nhóm
Go getter 1, Unit 1.3
Đố vui
Спільнокореневі слова
Nối từ
ЗВУКИ
Sắp xếp nhóm
РОЗЧИТКА СКЛАДІВ ЗВУК Ц
Khớp cặp
Fly High 1 Lesson 4
Khớp cặp
Fly high 1 Lesson 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Прикметник
Đố vui