Початкова освіта Body
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта body'
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Face
Tìm đáp án phù hợp
My body
Gắn nhãn sơ đồ
Touch, show, open (face and body)
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of body plurals
Tìm đáp án phù hợp
Body Monster
Đúng hay sai
Fly high2. Lesson 11
Đúng hay sai
My body
Gắn nhãn sơ đồ
My body 2
Mở hộp
My body
Gắn nhãn sơ đồ
Verbs and verb phrases about the body
Tìm đáp án phù hợp
Part of the body
Nối từ
Цінність життя
Sắp xếp nhóm
Present Simple/Actions
Nối từ
слова-антоніми знайди
Tìm đáp án phù hợp
Вправи для розвитку уваги
Đố vui
Гра "Музичні інструменти"
Đập chuột chũi
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
Синоніми
Đố vui
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Nối từ
Впізнай емоцію
Tìm đáp án phù hợp
Частини мови
Vòng quay ngẫu nhiên
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
Україна
Khớp cặp
Народні символи України
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
Почуття та емоції
Vòng quay ngẫu nhiên
Seasons and weather
Đảo chữ
Анаграми "Зима"
Đảo chữ
Рід прикметників
Sắp xếp nhóm
Зимові загадки
Ô chữ
Зима.
Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
Україна
Đố vui
To be not
Hoàn thành câu
Склад числа 10
Đố vui
Таблиця множення на 2
Máy bay
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Clothes
Nối từ
Автоматизація звука Л
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Вікторина про Україну
Đố vui
Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
School things
Đố vui
Reading "ea/ee"
Sắp xếp nhóm
My Body
Gắn nhãn sơ đồ
body parts 2
Đố vui
Have got has got
Đố vui
Ранкова зустріч
Vòng quay ngẫu nhiên
5 senses
Sắp xếp nhóm