Cộng đồng

Початкова освіта Daily routine

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта daily routine'

Daily routine
Daily routine Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
John's daily routine
John's daily routine Lật quân cờ
Daily routine
Daily routine Thẻ thông tin
My day
My day Gắn nhãn sơ đồ
Make questions using present simple or present continuous and answer them.
Make questions using present simple or present continuous and answer them. Mở hộp
Phrasal verbs_Daily routines
Phrasal verbs_Daily routines Thẻ thông tin
Daily routine,verb action
Daily routine,verb action Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Đố vui
bởi
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Đố vui
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
daily routine
daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
Цінність життя
Цінність життя Sắp xếp nhóm
Belinda's daily routine
Belinda's daily routine Gắn nhãn sơ đồ
My daily routine
My daily routine Hoàn thành câu
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine
Daily routine Hoàn thành câu
bởi
 Daily Routine
Daily Routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Mở hộp
bởi
Daily Routine
Daily Routine Vòng quay ngẫu nhiên
daily routine
daily routine Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
daily routine
daily routine Thẻ thông tin
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
слова-антоніми знайди
слова-антоніми знайди Tìm đáp án phù hợp
Вправи для розвитку уваги
Вправи для розвитку уваги Đố vui
Гра "Музичні інструменти"
Гра "Музичні інструменти" Đập chuột chũi
Синоніми
Синоніми Đố vui
bởi
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Іменники (загальні та власні назви)
Іменники (загальні та власні назви) Sắp xếp nhóm
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Корисні копалини Nối từ
Таблиця множення на 6
Таблиця множення на 6 Gắn nhãn sơ đồ
Україна
Україна Đố vui
bởi
 To be not
To be not Hoàn thành câu
Україна
Україна Khớp cặp
Народні символи України
Народні символи України Đố vui
numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Почуття та емоції
Почуття та емоції Vòng quay ngẫu nhiên
Seasons and weather
Seasons and weather Đảo chữ
Рід прикметників
Рід прикметників Sắp xếp nhóm
Зимові загадки
Зимові загадки Ô chữ
Зима.
Зима. Hoàn thành câu
bởi
Анаграми "Зима"
Анаграми "Зима" Đảo chữ
Впізнай емоцію
Впізнай емоцію Tìm đáp án phù hợp
Частини мови
Частини мови Vòng quay ngẫu nhiên
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
A/an/(no/the) Sắp xếp nhóm
Загадки
Загадки Tìm đáp án phù hợp
bởi
countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Правила дорожнього руху
Правила дорожнього руху Đúng hay sai
Clothes
Clothes Nối từ
Автоматизація звука Л
Автоматизація звука Л Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?