Початкова освіта Dutch language nt2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта dutch language nt2'
слова-антоніми знайди
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple/Actions
Nối từ
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Nối từ
numbers 1-10
Đảo chữ
Україна
Khớp cặp
Народні символи України
Đố vui
Почуття та емоції
Vòng quay ngẫu nhiên
Україна
Đố vui
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
To be not
Hoàn thành câu
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
Впізнай емоцію
Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
Вправи для розвитку уваги
Đố vui
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
Синоніми
Đố vui
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Рід прикметників
Sắp xếp nhóm
Seasons and weather
Đảo chữ
Зимові загадки
Ô chữ
Clothes
Nối từ
Вікторина про Україну
Đố vui
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Автоматизація звука Л
Vòng quay ngẫu nhiên
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Таблиця множення на 2
Máy bay
Склад числа 10
Đố vui
Reading "ea/ee"
Sắp xếp nhóm
School things
Đố vui
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
Ранкова зустріч
Vòng quay ngẫu nhiên
Чистомовки на звук Ш
Mở hộp
Склади речення Звук Р.
Phục hồi trật tự
Fly High 2 (L9 Grammar)
Nối từ
Smart Junior 3. Our World 1
Đố vui
Анаграми (укр.) в.2
Phục hồi trật tự
Добери пару. Антоніми (прислівники)
Tìm đáp án phù hợp
Fly high 1 Lesson 1
Khớp cặp
Smart Junior 2. 1b
Khớp cặp
Заповни таблицю (ціна та вартість)
Gắn nhãn sơ đồ
Smart junior 3 smart kids
Nối từ
Fly High 2 (Lesson 13)
Đảo chữ
Кути
Mở hộp
Хто що їсть. Звук [Р] в реченнях.
Tìm đáp án phù hợp
Звук [Р]. Один - багато.
Khớp cặp
smart junior 4 unit 2
Nối từ
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Ознака предмета
Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 1, Unit 1.3
Đố vui
Fly high2. Lesson 11
Đúng hay sai
Диференціація звуків "Ш-Ж"
Sắp xếp nhóm
Алгоритм. Казка "Колобок"
Nối từ