Початкова освіта English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта english'
Family and Friends 2 FF2 Unit 2 They're happy now!
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet (some letters)
Đố vui
smart junior 3 unit 8 on holiday
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and Friends 2 Unit 1 Our new things
Gắn nhãn sơ đồ
past simple, irregular verbs, negatives
Hoàn thành câu
Present Simple negative
Hoàn thành câu
ABCDEFGH
Nối từ
Fly High 2, 3-4pairs
Khớp cặp
numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
My body
Gắn nhãn sơ đồ
Was/Were pronoun
Đố vui
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
Fly high 1 unit 5
Đố vui
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
Đố vui
Seasons/months
Sắp xếp nhóm
fruit and vegetables
Sắp xếp nhóm
Oxford phonics 2 cvc a
Đố vui
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in the town
Thẻ thông tin
Smart Junior 2. Module 5.
Khớp cặp
Colours
Nối từ
read and match 2
Gắn nhãn sơ đồ
Warm-up
Vòng quay ngẫu nhiên
What's the matter?
Đảo chữ
Face
Tìm đáp án phù hợp
FH2_There is /there are
Đố vui
Colours
Nối từ
FH_there is there are
Nối từ
AM IS ARE (questions)
Phục hồi trật tự
To be and nouns
Đố vui
Fly high2_unit6-7
Khớp cặp
Weather
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 4. Module 5
Tìm đáp án phù hợp
Fly high2_unit7
Phục hồi trật tự
smart junior 3 unit 8 regular verbs
Hoàn thành câu
Definitions of places
Nối từ
Fly high 2 unit 5
Khớp cặp
This is my family and things
Nối từ
Professions for kids
Nối từ
Fly High 2, 3-4
Đảo chữ
Numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colours
Đố vui
Smart Junior 3. Module 2
Phục hồi trật tự
What Do They Eat?
Tìm đáp án phù hợp
I spy numbers 1-100
Gắn nhãn sơ đồ
Advice
Phục hồi trật tự
Family and Friends 1 Unit 3 This is my nose
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 11-20
Đảo chữ
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Sắp xếp nhóm
ABC
Hoàn thành câu
professions to be
Đố vui
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Sắp xếp nhóm