Початкова освіта English / ESL Team together
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта english team together'
Team together 2 (unit 3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team Together 1. Unit 8. House
Gắn nhãn sơ đồ
Team Together 1. Unit 4. Family
Gắn nhãn sơ đồ
team together food
Đảo chữ
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Tìm đáp án phù hợp
Team together 1 unit 7 Weather
Hangman (Treo cổ)
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Gắn nhãn sơ đồ
Team Together 1. Unit 2. Revision This is/These are
Sắp xếp nhóm
Team together Unit 1 School
Tìm đáp án phù hợp
Team Together 1. Unit 1 Toys
Tìm từ
Team Together 2. Unit 1. Bingo (all vocab)
Vòng quay ngẫu nhiên
Team together 2 (unit 2- clothes)
Phục hồi trật tự
Team Together 2. Unit 6. Vocab 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team Together 2. Unit 1. Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Team Together 2. Unit 4. Story task
Đúng hay sai
Team together 1 unit 1 toys
Vòng quay ngẫu nhiên
team together 2 clothes
Nối từ
Reading The activity centre
Đố vui
There is/are/ some/any
Đố vui
Pronouns
Tìm đáp án phù hợp
There is /are some
Đúng hay sai
Team together 1 Toys unit 1
Nối từ
Team together 3, unit 4
Nối từ
Team together 3 - new school
Hoàn thành câu
Team together 3 school subjects
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team together 3/HOBBIES
Đố vui
TEAM TOGETHER 3. JOBS
Gắn nhãn sơ đồ
TT3. Unit 3. Vocabulary
Thẻ thông tin
team together 3 foodd
Nối từ
TT3. Unit 4 (culture)
Thẻ thông tin
Team Together 2. Unit 6. Story comprehension (AB: p.62,ex.1)
Hoàn thành câu
Read school supplies Team together 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team together 1 Classroom language
Thẻ bài ngẫu nhiên
TT3. Anagrams
Đảo chữ
Team together 3 (school subject + to be good at)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team Together 2. Unit 5. Vocab 1
Khớp cặp
Team Together 2. Unit 9. Vocab 1
Khớp cặp
Team Together 2. Unit 1. Vocabulary cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team together 3 fooood
Đố vui
Team together 2. Unit 4. Vocab 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team Together 2. Unit 4. Skills (SB: p.49, ex.2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team together 1 Unit 9 voc 2
Nối từ
Jobs Team together 3....
Đảo chữ
Team together 1. Unit 2. Vocabulary 2
Gắn nhãn sơ đồ
There is / There are some ...
Phục hồi trật tự
Team together 3 unit 1 scool subjects HOW OFTEN
Phục hồi trật tự
Team Together 2 Unit 3 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp