Початкова освіта English / ESL Weather
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта english weather'
Seasons and Months
Sắp xếp nhóm
Weather Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather
Gắn nhãn sơ đồ
How's the weather?
Đố vui
numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and Friends 2 FF2 Unit 2 They're happy now!
Gắn nhãn sơ đồ
smart junior 3 unit 8 on holiday
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and Friends 2 Unit 1 Our new things
Gắn nhãn sơ đồ
My body
Gắn nhãn sơ đồ
past simple, irregular verbs, negatives
Hoàn thành câu
Was/Were pronoun
Đố vui
ABCDEFGH
Nối từ
Alphabet (some letters)
Đố vui
Fly High 2, 3-4pairs
Khớp cặp
Present Simple negative
Hoàn thành câu
Face
Tìm đáp án phù hợp
What's the matter?
Đảo chữ
FH2_There is /there are
Đố vui
read and match 2
Gắn nhãn sơ đồ
To be and nouns
Đố vui
Colours
Nối từ
Warm-up
Vòng quay ngẫu nhiên
FH_there is there are
Nối từ
AM IS ARE (questions)
Phục hồi trật tự
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Sắp xếp nhóm
ABC
Hoàn thành câu
Colours
Đố vui
Smart Junior 3. Module 2
Phục hồi trật tự
I spy numbers 1-100
Gắn nhãn sơ đồ
Family and Friends 1 Unit 3 This is my nose
Gắn nhãn sơ đồ
professions to be
Đố vui
What Do They Eat?
Tìm đáp án phù hợp
Advice
Phục hồi trật tự
Numbers 11-20
Đảo chữ
Fly High 2, 3-4
Đảo chữ
Numbers 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes Team Together2
Thẻ bài ngẫu nhiên
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
On Screen 1 Unit 1 Can/can't
Đố vui
smart junior 3 unit 8 verbs past present
Sắp xếp nhóm
Comparative
Đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
verbs
Nối từ
Family and friends 1 FF 1 Unit 6
Tìm đáp án phù hợp
House
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 3. Revision 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
school things 1
Đố vui
Past simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Part of the body
Nối từ
Months, seasons
Đố vui
Fly high2_unit11
Đảo chữ
A2 | Travelling
Phục hồi trật tự