Cộng đồng

Початкова освіта Family And friends

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта family and friends'

Billy's teddy!
Billy's teddy! Vòng quay ngẫu nhiên
Family and friends (school)
Family and friends (school) Nối từ
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
ABCD (Family and Friends)
ABCD (Family and Friends) Nối từ
Lesson Four (Family and Friends)
Lesson Four (Family and Friends) Tìm từ
Lesson Three (Family and Friends)
Lesson Three (Family and Friends) Tìm từ
Lesson One (Family and Friends)
Lesson One (Family and Friends) Tìm từ
Family and Friends 1 | Face
Family and Friends 1 | Face Gắn nhãn sơ đồ
Go back to the roundabout FF4 (Unit 5)
Go back to the roundabout FF4 (Unit 5) Khớp cặp
bởi
Past Simple (+/-)
Past Simple (+/-) Đố vui
F&F 2 prepositions unit 3
F&F 2 prepositions unit 3 Khớp cặp
F&F 2 unit 3
F&F 2 unit 3 Khớp cặp
FF 3 unit 6
FF 3 unit 6 Nối từ
bởi
F&F2 unit 5 our their
F&F2 unit 5 our their Mở hộp
Family and friends unit 1, to be , grammar
Family and friends unit 1, to be , grammar Đố vui
F&F 2 Unit8
F&F 2 Unit8 Nối từ
Family and friends starter unit 9
Family and friends starter unit 9 Đảo chữ
Family. Go Getter 1
Family. Go Getter 1 Nối từ
My family
My family Gắn nhãn sơ đồ
F/F1 Family members QUIZ
F/F1 Family members QUIZ Đố vui
F&F1 Unit 6 Family
F&F1 Unit 6 Family Gắn nhãn sơ đồ
FF4 Unit 4 (Adverbs and Adjectives)
FF4 Unit 4 (Adverbs and Adjectives) Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
F&F3 Unit 12 and/or/but Đố vui
FF4 Unit 4 (Possessive pronouns and adjectives)
FF4 Unit 4 (Possessive pronouns and adjectives) Đố vui
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be)
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be) Đúng hay sai
FF Jobs Starter
FF Jobs Starter Đố vui
bởi
Famile and friends 2 unit 7
Famile and friends 2 unit 7 Đảo chữ
Family and friends 2 Unit starter Story
Family and friends 2 Unit starter Story Gắn nhãn sơ đồ
QUIZ F&F1 Unit 8
QUIZ F&F1 Unit 8 Đố vui
FF4 Unit 2 (Past simple)
FF4 Unit 2 (Past simple) Đố vui
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Clothes.
Clothes. Đố vui
Unit 1
Unit 1 Mở hộp
F&F 1 Unit 13
F&F 1 Unit 13 Đảo chữ
bởi
Choose the letter. U.1-3 F/F1
Choose the letter. U.1-3 F/F1 Đố vui
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ Đố vui
Prepositions of Place
Prepositions of Place Đố vui
bởi
Choose the missing letter.
Choose the missing letter. Đố vui
Regular verbs
Regular verbs Đố vui
bởi
Too Enough
Too Enough Hoàn thành câu
bởi
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đúng hay sai
bởi
F&F1 Unit 12 Do you like......?
F&F1 Unit 12 Do you like......? Đố vui
F&F 2 Unit 12 Wedding
F&F 2 Unit 12 Wedding Hangman (Treo cổ)
bởi
like/likes/don't like/doesn't like
like/likes/don't like/doesn't like Đố vui
ff2 unit 4 has he got?
ff2 unit 4 has he got? Đố vui
bởi
Present Simple Present Continuous
Present Simple Present Continuous Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 1
Unit 1 Gắn nhãn sơ đồ
F&F 1 Unit 7
F&F 1 Unit 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
We've got English Unit 5
We've got English Unit 5 Nối từ
F&F 1 Unit 7
F&F 1 Unit 7 Hangman (Treo cổ)
bởi
F&F3 Unit 6 grammar
F&F3 Unit 6 grammar Đố vui
Unit 2 Words p.1
Unit 2 Words p.1 Đố vui
He's or She's
He's or She's Đố vui
A magic E reading
A magic E reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gingerbread Man story
Gingerbread Man story Khớp cặp
bởi
FF4 Unit 1 (words)
FF4 Unit 1 (words) Tìm đáp án phù hợp
ff2 unit 2(2)
ff2 unit 2(2) Nối từ
bởi
Posessives
Posessives Đố vui
bởi
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box Mở hộp
FF4 Unit 1 (What do you like for breakfast?: Words)
FF4 Unit 1 (What do you like for breakfast?: Words) Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?