Початкова освіта Numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта numbers'
Numbers 1-12
Nối từ
Numbers 10-100
Máy bay
numbers 1-10
Đảo chữ
Numbers 1-20
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 10-100
Đố vui
NUmbers 10-100
Đố vui
1-10 numbers
Đảo chữ
Numbers and School Things
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 11-100
Hangman (Treo cổ)
Україна
Khớp cặp
Народні символи України
Đố vui
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
Reading "ea/ee"
Sắp xếp nhóm
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple/Actions
Nối từ
слова-антоніми знайди
Tìm đáp án phù hợp
Зимові загадки
Ô chữ
Seasons and weather
Đảo chữ
Рід прикметників
Sắp xếp nhóm
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Автоматизація звука Л
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Вікторина про Україну
Đố vui
Clothes
Nối từ
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
Синоніми
Đố vui
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Впізнай емоцію
Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
Україна
Đố vui
To be not
Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Таблиця множення на 2
Máy bay
Склад числа 10
Đố vui
Numbers 1-20
Đố vui
Numbers 10-20
Đảo chữ
Ранкова зустріч
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-10
Mê cung truy đuổi
Numbers 10-100
Vòng quay ngẫu nhiên
The days of the week
Nối từ
Склади речення Звук Р.
Phục hồi trật tự
Numbers 10-100
Nối từ
Чистомовки на звук Ш
Mở hộp
Формувальне оцінювання - підсумки
Vòng quay ngẫu nhiên
smart junior 4 unit 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
HAVE GOT/TOYS SMART JUNIOR 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Алгоритм. Казка "Колобок"
Nối từ
Диференціація звуків "Ш-Ж"
Sắp xếp nhóm
Fly high2. Lesson 11
Đúng hay sai
Предмет-ознака (іменник-прикметник)
Sắp xếp nhóm
Go getter 1, Unit 1.3
Đố vui
Спільнокореневі слова
Nối từ