Cộng đồng

Початкова освіта Phonics Oxford

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта phonics oxford'

 Oxford Phonics 1 Letter Cc
Oxford Phonics 1 Letter Cc Đố vui
bởi
 Oxford phonics 2 cvc a
Oxford phonics 2 cvc a Đố vui
bởi
OPW2_short a_guess
OPW2_short a_guess Tìm đáp án phù hợp
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Oxford Phonics 1. Letters a-i Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Oxford Phonics World - letters A,B,C,D
Oxford Phonics World - letters A,B,C,D Mở hộp
bởi
Oxford Phonics 2 CVC u
Oxford Phonics 2 CVC u Đố vui
bởi
Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
OPW2_ed-en
OPW2_ed-en Đảo chữ
OPW2_short i
OPW2_short i Tìm đáp án phù hợp
Oxford Phonics World 1 Aa, Bb, Cc
Oxford Phonics World 1 Aa, Bb, Cc Sắp xếp nhóm
bởi
 Oxford Phonics World - letters A,B,C,D
Oxford Phonics World - letters A,B,C,D Sắp xếp nhóm
bởi
Oxford phonics 3 (a_e)
Oxford phonics 3 (a_e) Nối từ
 Letters Aa- Ii
Letters Aa- Ii Đố vui
bởi
A-C words Memory Game
A-C words Memory Game Khớp cặp
OPW2_revision3_quiz
OPW2_revision3_quiz Đố vui
Oxford Phonics 2 CVC u
Oxford Phonics 2 CVC u Khớp cặp
bởi
OPW_short i_reading
OPW_short i_reading Tìm đáp án phù hợp
OPW2_short i_pictures
OPW2_short i_pictures Tìm đáp án phù hợp
OPW2_short i
OPW2_short i Đảo chữ
a_e reading
a_e reading Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford Phonics World_i-ip
Oxford Phonics World_i-ip Nối từ
OPW2_revision3
OPW2_revision3 Tìm đáp án phù hợp
Reading 1
Reading 1 Nối từ
 Oxford Phonics World - letters A,B
Oxford Phonics World - letters A,B Sắp xếp nhóm
bởi
Reading
Reading Mở hộp
Hh-Uu words Find the first letter
Hh-Uu words Find the first letter Tìm đáp án phù hợp
oxford phonics 2 cvc e
oxford phonics 2 cvc e Đố vui
OPW 1 Letter Nn
OPW 1 Letter Nn Nối từ
bởi
Oxford phonics 2 cvc a 3
Oxford phonics 2 cvc a 3 Đố vui
OPW1 Mm, Nn, Oo, Pp, Qq, Rr
OPW1 Mm, Nn, Oo, Pp, Qq, Rr Sắp xếp nhóm
bởi
 Oxford Phonics World - letters A,B,C,D
Oxford Phonics World - letters A,B,C,D Sắp xếp nhóm
bởi
Letter Ii
Letter Ii Đố vui
bởi
Oxford phonics 1
Oxford phonics 1 Đố vui
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
слова-антоніми знайди
слова-антоніми знайди Tìm đáp án phù hợp
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Корисні копалини Nối từ
Народні символи України
Народні символи України Đố vui
numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Україна
Україна Khớp cặp
Впізнай емоцію
Впізнай емоцію Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі Vòng quay ngẫu nhiên
Загадки
Загадки Tìm đáp án phù hợp
bởi
A/an/(no/the)
A/an/(no/the) Sắp xếp nhóm
countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Clothes
Clothes Nối từ
Fly High 1 (actions)
Fly High 1 (actions) Nối từ
 Вікторина про Україну
Вікторина про Україну Đố vui
Sports
Sports Tìm đáp án phù hợp
Автоматизація звука Л
Автоматизація звука Л Vòng quay ngẫu nhiên
Правила дорожнього руху
Правила дорожнього руху Đúng hay sai
Ранкове коло: обмін інформацією
Ранкове коло: обмін інформацією Mở hộp
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Іменники (загальні та власні назви)
Іменники (загальні та власні назви) Sắp xếp nhóm
Вправи для розвитку уваги
Вправи для розвитку уваги Đố vui
Синоніми
Синоніми Đố vui
bởi
Україна
Україна Đố vui
bởi
 To be not
To be not Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Таблиця множення на 6 Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?