Початкова освіта School
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта school'
Numbers and School Things
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 1 Lesson 4
Khớp cặp
school things 1
Đố vui
School things
Đố vui
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 2. 1b
Khớp cặp
Smart Junior 2. 1b
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 2. Module 1a
Đố vui
School objects (small)
Nối từ
Places in a school
Đố vui
слова-антоніми знайди
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple/Actions
Nối từ
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Nối từ
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
Синоніми
Đố vui
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Вправи для розвитку уваги
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
Україна
Khớp cặp
Народні символи України
Đố vui
Почуття та емоції
Vòng quay ngẫu nhiên
Україна
Đố vui
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
To be not
Hoàn thành câu
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
Впізнай емоцію
Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
School things
Thẻ thông tin
Clothes
Nối từ
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Вікторина про Україну
Đố vui
Автоматизація звука Л
Vòng quay ngẫu nhiên
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Таблиця множення на 2
Máy bay
Склад числа 10
Đố vui
Рід прикметників
Sắp xếp nhóm
Seasons and weather
Đảo chữ
Зимові загадки
Ô chữ
Reading "ea/ee"
Sắp xếp nhóm
Ранкова зустріч
Vòng quay ngẫu nhiên
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 2. Revision 1
Đố vui
What's this?
Tìm đáp án phù hợp
Colours
Nối từ
Subjects
Nối từ
Subjects
Đố vui
Subjects
Hoàn thành câu
Чистомовки на звук Ш
Mở hộp
School supplies
Gắn nhãn sơ đồ
Склади речення Звук Р.
Phục hồi trật tự
Fly High 2 (L9 Grammar)
Nối từ
Smart Junior 3. Our World 1
Đố vui