Початкова освіта To be
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта to be'
To be questions A2
Vòng quay ngẫu nhiên
What's this? What are these? am/is/are
Chương trình đố vui
Verb "To Be"
Hoàn thành câu
To be. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
am, is, are (questions)
Đố vui
AM IS ARE (questions)
Phục hồi trật tự
to be going to
Nối từ
Past Simple: to be
Phục hồi trật tự
To be ( am/is/are)
Đố vui
Speaking practice verb be
Mở hộp
Questions with be
Phục hồi trật tự
To be not
Hoàn thành câu
to be (questions)
Đố vui
Verb To be. Affirmative sentences
Hoàn thành câu
To be - questions
Đố vui
Choose the verb to be (A1)
Đố vui
Make sentences with TO BE (AM, IS, ARE)
Lật quân cờ
Be going to. Making predictions
Thẻ bài ngẫu nhiên
professions to be
Đố vui
am is are
Hoàn thành câu
Ex. 2, p. 31
Đố vui
to be(affirmative, negative, interrogative)
Hoàn thành câu
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
to be sentences
Phục hồi trật tự
To be and nouns
Đố vui
To be going to
Tìm đáp án phù hợp
To be going to
Phục hồi trật tự
Fly high 2 to be
Đố vui
To be: negatives
Phục hồi trật tự
to be
Mở hộp
to be
Hoàn thành câu
Verb to be speaking A1
Vòng quay ngẫu nhiên
be:I and you
Phục hồi trật tự
FF 3 Unit 1 Question to be
Đố vui
Are you sleeping?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple/Actions
Nối từ
слова-антоніми знайди
Tìm đáp án phù hợp
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Nối từ
Впізнай емоцію
Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
Народні символи України
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
Україна
Khớp cặp
Clothes
Nối từ
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Вікторина про Україну
Đố vui
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Автоматизація звука Л
Vòng quay ngẫu nhiên
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Україна
Đố vui
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
Синоніми
Đố vui