Середня школа Англійська мова Spring
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'середня школа англійська spring'
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Clothes WS 4E
Đố vui
Focus 3 Unit 6 Idioms
Nối từ
Focus 2 Unit 2.4
Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 Unit 4.1 house
Thẻ thông tin
Focus 2 Unit 2
Thẻ thông tin
The... the..+comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2 Unit 1 adjectives
Nối từ
To be questions A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Sắp xếp nhóm
Wider world 1 unit 2 vocabulary
Đảo chữ
Wider World 1 Unit 2 2.3
Nối từ
Ordering food
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 3 jobs
Thẻ thông tin
WW1 Unit 1.1
Nối từ
Christmas speaking cards
Mở hộp
Tell me about yourself
Mở hộp
WW1/ Unit 1/ Clothes
Thẻ bài ngẫu nhiên
power up 1(school things)
Nối từ
gg4 5.1 music styles
Tìm đáp án phù hợp
Verb patterns speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Emotions GG2 3.3
Tìm từ
Using Technology
Gắn nhãn sơ đồ
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Describe a picture
Thẻ bài ngẫu nhiên
S3e PI U3A Films and TV programmes
Tìm đáp án phù hợp
GG4 Unit 4.4
Khớp cặp
Using Technology
Thắng hay thua đố vui
Small talk
Vòng quay ngẫu nhiên
GG 3 3.1 vocabulary warm up
Khớp cặp
Sports Verbs GG4 Unit3
Đố vui
Parts of the body
Hangman (Treo cổ)
Warm-up
Vòng quay ngẫu nhiên
ww 1 unit 7 vocabulary revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
will/be going to
Đố vui
Subject and object pronouns
Đố vui
Warm up, two true one lie
Đố vui
Present Continuous. Questions
Phục hồi trật tự
Cardinal and Ordinal Numbers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jobs
Hangman (Treo cổ)
WW 2 Unit 2
Đảo chữ
Object Pronouns
Đố vui
This that these those Gameshow quiz
Chương trình đố vui
Daily routine speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 8. Taste (adjectives)
Nối từ
Prepare6 SB U1 Sports p17
Sắp xếp nhóm
Types of books
Thắng hay thua đố vui
Unit 8. Food Verbs
Nối từ
Speaking have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 5 NUS unit 17
Nối từ
S3e PI U3E Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
Shopping GG3 2.1
Lật quân cờ