Cộng đồng

Середня школа Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'середня школа іноземні мови'

What are you good at?
What are you good at? Đố vui
bởi
Next move 2 Environment
Next move 2 Environment Hoàn thành câu
Verb patterns speaking
Verb patterns speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Let's talk! (Speaking)
Let's talk! (Speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
What to do on Halloween
What to do on Halloween Tìm đáp án phù hợp
Weihnachten
Weihnachten Đố vui
Beste Freunde. Lektion 8. mögen
Beste Freunde. Lektion 8. mögen Phục hồi trật tự
 Trennbare Verben. Lektion 9. Beste Freunde A1.1
Trennbare Verben. Lektion 9. Beste Freunde A1.1 Phục hồi trật tự
Go Getter 3 Unit 8.3
Go Getter 3 Unit 8.3 Hoàn thành câu
bởi
Les animaux 1
Les animaux 1 Câu đố hình ảnh
bởi
Kitchen
Kitchen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Texting abbreviations
Texting abbreviations Lật quân cờ
Films
Films Thẻ bài ngẫu nhiên
 numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Present perfect speaking questions
Present perfect speaking questions Mở hộp
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 1
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 01 Sports and Games Game 1 Tìm từ
bởi
Go Getter 1 (Unit 7)
Go Getter 1 (Unit 7) Nối từ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 05 Moments in History Game 1
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 05 Moments in History Game 1 Đố vui
bởi
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Sports. Prepare 6. Unit 1
Sports. Prepare 6. Unit 1 Nối từ
Prepare 6 SB u1 p17
Prepare 6 SB u1 p17 Nối từ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 04 It was Awesome! Game 1
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 04 It was Awesome! Game 1 Hoàn thành câu
bởi
smart junior 4 unit 6 Comparatives
smart junior 4 unit 6 Comparatives Đố vui
New Year
New Year Thẻ bài ngẫu nhiên
Die Kleidung
Die Kleidung Đố vui
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
FF 4 can/can't/could/couldn't
FF 4 can/can't/could/couldn't Đố vui
Too + adjective / adjective + enough
Too + adjective / adjective + enough Đố vui
I wish
I wish Đố vui
Possessive case
Possessive case Đố vui
irregular verbs (1-1-1, -ept, -elt)
irregular verbs (1-1-1, -ept, -elt) Đố vui
Irregular verbs FF 4
Irregular verbs FF 4 Đố vui
Countable\uncountable nouns
Countable\uncountable nouns Đố vui
bởi
Zeitangaben um, am, von...bis
Zeitangaben um, am, von...bis Đố vui
Beste Freunde, L5, möchten
Beste Freunde, L5, möchten Hoàn thành câu
bởi
Beste Freunde, L6, Tageszeiten
Beste Freunde, L6, Tageszeiten Nối từ
bởi
Full Blast Plus 6 Module 7A Game 2
Full Blast Plus 6 Module 7A Game 2 Đố vui
bởi
Family and Friends 3 Unit 5 A naughty monkey.
Family and Friends 3 Unit 5 A naughty monkey. Nối từ
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 05. Grammar Game 2. Comparative and superlative adverbs
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 05. Grammar Game 2. Comparative and superlative adverbs Hoàn thành câu
bởi
Sport
Sport Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 03. Grammar Game 2. Past simple
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 03. Grammar Game 2. Past simple Thẻ thông tin
bởi
I'm so sorry! (WW2 Unit 3 Lesson 6)
I'm so sorry! (WW2 Unit 3 Lesson 6) Nối từ
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 03. Grammar Game 1. Past Simple (be)
Prepare 7. Ukrainian Edition. Unit 03. Grammar Game 1. Past Simple (be) Đúng hay sai
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 19 School can be Fun! Game 2
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 19 School can be Fun! Game 2 Phục hồi trật tự
bởi
Third Conditional
Third Conditional Đố vui
Group the words (food)
Group the words (food) Sắp xếp nhóm
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Focus 2. Unit 1.5
Focus 2. Unit 1.5 Đố vui
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Questions Present Simple (Grammar lesson) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Full Blast Have you ever...?
Full Blast Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
What is he/she wearing?
What is he/she wearing? Thẻ bài ngẫu nhiên
Things you wear
Things you wear Sắp xếp nhóm
les crêpes
les crêpes Gắn nhãn sơ đồ
Beste Freunde A1.2 fahren, treffen, lesen, tanzen, fernsehen
Beste Freunde A1.2 fahren, treffen, lesen, tanzen, fernsehen Đố vui
Les transports en ville
Les transports en ville Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?