Cộng đồng

Середня школа English / ESL Spotlight 4

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'середня школа english spotlight 4'

FF 4 can/can't/could/couldn't
FF 4 can/can't/could/couldn't Đố vui
Adjectives. Degrees of comparison.
Adjectives. Degrees of comparison. Phục hồi trật tự
bởi
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
Go Getter 2u1 (Prepositions of time)
Go Getter 2u1 (Prepositions of time) Sắp xếp nhóm
bởi
Smart junior 4 unit 1
Smart junior 4 unit 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
smart junior 4 unit 6 Comparatives
smart junior 4 unit 6 Comparatives Đố vui
 To be questions and negatives
To be questions and negatives Mở hộp
Go Getter 2 | 2.2 | countable and uncountable nouns
Go Getter 2 | 2.2 | countable and uncountable nouns Đố vui
Appearance
Appearance Khớp cặp
Have you got a dog?
Have you got a dog? Phục hồi trật tự
Present Simple
Present Simple Đố vui
Using technology (Go Getter 2 Unit 3)
Using technology (Go Getter 2 Unit 3) Nối từ
Go Getter 2 unit 6
Go Getter 2 unit 6 Gắn nhãn sơ đồ
My homeplace
My homeplace Tìm đáp án phù hợp
 Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
New Year
New Year Thẻ bài ngẫu nhiên
Have you got ?
Have you got ? Vòng quay ngẫu nhiên
 What's the weather like?
What's the weather like? Đố vui
Possessive 's
Possessive 's Đố vui
Some-any
Some-any Đố vui
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
Describe the picture
Describe the picture Mở hộp
bởi
School subjects
School subjects Đảo chữ
Some/any food
Some/any food Đố vui
Opinion GG2 Unit 4.4
Opinion GG2 Unit 4.4 Đúng hay sai
bởi
SOME ANY
SOME ANY Đố vui
Have got has got
Have got has got Đập chuột chũi
Some any
Some any Hoàn thành câu
To be - questions
To be - questions Đố vui
Personality adjectives Go Getter 3 1.5
Personality adjectives Go Getter 3 1.5 Nối từ
bởi
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1 Nối từ
bởi
Go getter 1 (Let's do something fun)
Go getter 1 (Let's do something fun) Nối từ
bởi
Adverbs of frequency+present simple
Adverbs of frequency+present simple Phục hồi trật tự
Was/were
Was/were Hoàn thành câu
To be: negatives
To be: negatives Phục hồi trật tự
Prepositions of Time
Prepositions of Time Đố vui
Subjects
Subjects Đố vui
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
Possessive `s
Possessive `s Đố vui
Some any
Some any Đố vui
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
Nationalities
Nationalities Đố vui
Subjects
Subjects Hoàn thành câu
Present Simple final test
Present Simple final test Đố vui
 Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
Have got has got
Have got has got Hoàn thành câu
Guess the animal
Guess the animal Nối từ
bởi
This/that/these/those
This/that/these/those Đố vui
Appearance+ have got, has got
Appearance+ have got, has got Tìm đáp án phù hợp
Clothes present simple vs present continuous
Clothes present simple vs present continuous Phục hồi trật tự
Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
This that these those
This that these those Đố vui
 Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
Irregular verbs FF 4
Irregular verbs FF 4 Đố vui
Smart junior 4 Unit 5
Smart junior 4 Unit 5 Nối từ
bởi
gg4 5.1 music styles
gg4 5.1 music styles Tìm đáp án phù hợp
bởi
GG4 Unit 4.4
GG4 Unit 4.4 Khớp cặp
bởi
Sports Verbs GG4 Unit3
Sports Verbs GG4 Unit3 Đố vui
bởi
Types of books
Types of books Thắng hay thua đố vui
bởi
Phrases Go Getter 4 Unit3.1
Phrases Go Getter 4 Unit3.1 Thắng hay thua đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?