Cộng đồng

Англійська мова Старша школа

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська старша школа'

Focus 4 Unit 3 vocabulary describing places
Focus 4 Unit 3 vocabulary describing places Đố vui
bởi
Focus 4 Unit 3 Vocabulary preposition describing people
Focus 4 Unit 3 Vocabulary preposition describing people Đố vui
bởi
Klaus cartoon (Netflix)
Klaus cartoon (Netflix) Đố vui
Focus 4 Unit 3 Word Store 3D
Focus 4 Unit 3 Word Store 3D Nối từ
bởi
Focus 4 Unit 3 vocabulary in the city
Focus 4 Unit 3 vocabulary in the city Nối từ
bởi
Школа
Школа Tìm từ
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Clothes WS 4E
Focus 1 Clothes WS 4E Đố vui
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quick Minds 1 Toys
Quick Minds 1 Toys Đảo chữ
Словникові слова. 1 клас. Школа
Словникові слова. 1 клас. Школа Tìm đáp án phù hợp
bởi
Українська мова. Школа.
Українська мова. Школа. Hangman (Treo cổ)
bởi
Школа
Школа Đố vui
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar Đố vui
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Prepare6 SB U1 Sports p17
Prepare6 SB U1 Sports p17 Sắp xếp nhóm
Types of books
Types of books Thắng hay thua đố vui
bởi
Solutions Pre 1A Feelings
Solutions Pre 1A Feelings Nối từ
bởi
Solutions Interm Unit 4A - Types of houses
Solutions Interm Unit 4A - Types of houses Nối từ
WW 3 gerund or inf?
WW 3 gerund or inf? Sắp xếp nhóm
Foood
Foood Mở hộp
Go getter 3 unit 0.4
Go getter 3 unit 0.4 Chương trình đố vui
Present Simple Active VS Passive
Present Simple Active VS Passive Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider world 1 unit 2 vocabulary
Wider world 1 unit 2 vocabulary Đảo chữ
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sports Equipment Solutions Pre-Int Sắp xếp nhóm
bởi
Speaking have to
Speaking have to Thẻ bài ngẫu nhiên
S3e PI U3E Negative prefixes
S3e PI U3E Negative prefixes Sắp xếp nhóm
Shopping GG3 2.1
Shopping GG3 2.1 Lật quân cờ
bởi
Phrases Go Getter 4 Unit3.1
Phrases Go Getter 4 Unit3.1 Thắng hay thua đố vui
bởi
Prepare 5 NUS unit 17
Prepare 5 NUS unit 17 Nối từ
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
Object pronouns practice
Object pronouns practice Đố vui
Ordering food
Ordering food Hoàn thành câu
bởi
Focus 2 Unit 1 1.5 infinitive or gerund
Focus 2 Unit 1 1.5 infinitive or gerund Đố vui
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings Nối từ
Personality
Personality Nối từ
Health problems vocab quiz(Roadmap A2 unit 9A)
Health problems vocab quiz(Roadmap A2 unit 9A) Nối từ
Adverbs. Put words in order to make a sentence
Adverbs. Put words in order to make a sentence Phục hồi trật tự
bởi
 4A Parts of the house Solutions Intermediate
4A Parts of the house Solutions Intermediate Nối từ
Speaking (elementary)
Speaking (elementary) Mở hộp
GG2 3.6
GG2 3.6 Đúng hay sai
bởi
Go getter 1 clothes
Go getter 1 clothes Hangman (Treo cổ)
Focus 2 Unit 1 1.5 gerund or infinitive
Focus 2 Unit 1 1.5 gerund or infinitive Mở hộp
Cardinal and Ordinal Numbers
Cardinal and Ordinal Numbers Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Jobs
Jobs Hangman (Treo cổ)
Focus 2 Unit 1 adjectives
Focus 2 Unit 1 adjectives Nối từ
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
WW 2 Unit 2
WW 2 Unit 2 Đảo chữ
Object Pronouns
Object Pronouns Đố vui
This that these those Gameshow quiz
This that these those Gameshow quiz Chương trình đố vui
bởi
Warm up, two true one lie
Warm up, two true one lie Đố vui
To be questions A2
To be questions A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous. Questions
Present Continuous. Questions Phục hồi trật tự
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
WW 2, Unit  2.3
WW 2, Unit 2.3 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?