Cộng đồng

Англійська мова Старша школа focus 4

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська старша школа focus 4'

Focus 4 Unit 3 vocabulary describing places
Focus 4 Unit 3 vocabulary describing places Đố vui
bởi
Focus 4 Unit 3 Vocabulary preposition describing people
Focus 4 Unit 3 Vocabulary preposition describing people Đố vui
bởi
Focus 4 Unit 3 Word Store 3D
Focus 4 Unit 3 Word Store 3D Nối từ
bởi
Focus 4 Unit 3 vocabulary in the city
Focus 4 Unit 3 vocabulary in the city Nối từ
bởi
past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
Warm-up Focus 4 unit 1
Warm-up Focus 4 unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
verb patterns
verb patterns Sắp xếp nhóm
bởi
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory
Focus 4 Unit 1.3 WORDSTORE 1D Memory Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF 4 can/can't/could/couldn't
FF 4 can/can't/could/couldn't Đố vui
Klaus cartoon (Netflix)
Klaus cartoon (Netflix) Đố vui
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
Focus 1 U3.1 (Jobs)
Focus 1 U3.1 (Jobs) Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 3 jobs
Focus 1 Unit 3 jobs Thẻ thông tin
Focus 4 Unit 1.2 Photocopiable
Focus 4 Unit 1.2 Photocopiable Mở hộp
bởi
Valentine's Day short text A1-A2
Valentine's Day short text A1-A2 Hoàn thành câu
Focus 4 SB p. 10,11
Focus 4 SB p. 10,11 Nối từ
bởi
 Focus 1. Unit 1.1. Prepositions
Focus 1. Unit 1.1. Prepositions Đố vui
School subjects
School subjects Đảo chữ
Appearance
Appearance Khớp cặp
Focus 1 Clothes WS 4E
Focus 1 Clothes WS 4E Đố vui
Focus 2. Unit 1.4
Focus 2. Unit 1.4 Đố vui
smart junior 4 unit 6 Comparatives
smart junior 4 unit 6 Comparatives Đố vui
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Focus 2. Unit 1.5
Focus 2. Unit 1.5 Đố vui
Irregular verbs FF 4
Irregular verbs FF 4 Đố vui
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
Школа
Школа Tìm từ
Focus 3 Unit 4 Vocabulary
Focus 3 Unit 4 Vocabulary Đảo chữ
 What's the weather like?
What's the weather like? Đố vui
Possessive 's
Possessive 's Đố vui
Some-any
Some-any Đố vui
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
Describe the picture
Describe the picture Mở hộp
bởi
To be: negatives
To be: negatives Phục hồi trật tự
Was/were
Was/were Hoàn thành câu
Nationalities
Nationalities Đố vui
Subjects
Subjects Hoàn thành câu
Present Simple
Present Simple Đố vui
Using technology (Go Getter 2 Unit 3)
Using technology (Go Getter 2 Unit 3) Nối từ
Go Getter 2 unit 6
Go Getter 2 unit 6 Gắn nhãn sơ đồ
Opinion GG2 Unit 4.4
Opinion GG2 Unit 4.4 Đúng hay sai
bởi
SOME ANY
SOME ANY Đố vui
Have got has got
Have got has got Đập chuột chũi
Some any
Some any Hoàn thành câu
To be - questions
To be - questions Đố vui
Personality adjectives Go Getter 3 1.5
Personality adjectives Go Getter 3 1.5 Nối từ
bởi
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1 Nối từ
bởi
Go getter 1 (Let's do something fun)
Go getter 1 (Let's do something fun) Nối từ
bởi
Adverbs of frequency+present simple
Adverbs of frequency+present simple Phục hồi trật tự
Have you got ?
Have you got ? Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance+ have got, has got
Appearance+ have got, has got Tìm đáp án phù hợp
Warm up
Warm up Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes present simple vs present continuous
Clothes present simple vs present continuous Phục hồi trật tự
This/that/these/those
This/that/these/those Đố vui
Guess the animal
Guess the animal Nối từ
bởi
Have got has got
Have got has got Hoàn thành câu
 Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
This that these those
This that these those Đố vui
 Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?