Чешский язык
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
763 kết quả cho 'чешский язык'
Části těla
Thẻ bài ngẫu nhiên
погода, русский язык
Nối từ
Одежда. Она в чём?
Gắn nhãn sơ đồ
Комнаты, дом, квартира
Đảo chữ
Читай слова (+картинки)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Глаголы
Lật quân cờ
Читай слова (+ картинки)
Thẻ bài ngẫu nhiên
РКИ Еда
Thẻ thông tin
Объяснительный диктант
Đảo chữ
Вставь пропущенное слово ("В лифте")
Hoàn thành câu
Подбери пару. Антонимы (прилагательные)
Tìm đáp án phù hợp
АШБ 3 кл ПРИСТАВКИ на -С/З-
Sắp xếp nhóm
СКОРОГОВОРКИ
Thẻ bài ngẫu nhiên
НЕ с различными частями речи
Nổ bóng bay
Les verbes pronominaux
Nối từ
Месяца
Đảo chữ
Анаграммы (рус) часть 1
Đảo chữ
Русский язык. 3 урок
Đảo chữ
Фразеологизмы 1
Nối từ
Живое неживое РКИ
Sắp xếp nhóm
СКОРОГОВОРКИ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Чешский язык
Phục hồi trật tự
sloveso MÍT
Nối từ
PÁDY
Nối từ
sloveso BÝT
Nối từ
Чешский язык
Nối từ
ПЗ 20. Третий шаг.по-русски или русский язык
Chương trình đố vui
Читай и запоминай (глаголы)
Xem và ghi nhớ
Части речи
Đố vui
Читаем слова (л)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Загадки 6 про тело
Hangman (Treo cổ)
Solutions elementary Id
Sắp xếp nhóm
АШБ 4 Правописание окончаний имён прилагательных.
Đúng hay sai
Глава 3 «Дикий лес»
Hoàn thành câu
Придумай рассказ
Xem và ghi nhớ
Пословицы
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions Elementary ID
Đảo chữ
Focus 2 Unit 1 Focus Vlog pg.117 ex.6
Vòng quay ngẫu nhiên
IMPERATIV
Nối từ
АШБ 3 КЛ СЛ 1 АССОЦИАЦИИ ЗАКРЕПЛЯЕМ СЛОВА
Thẻ thông tin
АШБ 4/1 КЛ СЛ 1-2 ЗАКРЕПЛЯЕМ (СГРУПИРУЙ СЛОВА)
Sắp xếp nhóm
Однокоренные слова
Sắp xếp nhóm
Заимствованные слова
Nối từ
1 урок русский язык
Phục hồi trật tự
Насекомые
Gắn nhãn sơ đồ
Русский язык. Синонимы.5 класс
Tìm đáp án phù hợp
Трудные слова
Đảo chữ
Мебель
Mở hộp
Pronoms toniques
Hoàn thành câu
по-русски или русский язык
Đố vui