Іноземні мови Італійська мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови італійська мова'
Im Klassenzimmer
Gắn nhãn sơ đồ
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Đúng hay sai
Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Hoàn thành câu
seit / vor
Thẻ thông tin
Мій день
Gắn nhãn sơ đồ
Kein / keine
Đố vui
Uhrzeit
Đố vui
Doch/Nein
Đố vui
vor Weihnachten Aktivitäten (Perfekt)
Lật quân cờ
Ubrania
Nối từ
Aussprache ei vs ie
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beste Freunde A1.2 Imperativ
Phục hồi trật tự
Verbos irregulares
Nối từ
Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zum Geburtstag. Paul, Lisa &Co Starter
Phục hồi trật tự
Meses del año
Đảo chữ
Zum Geburtstag. Paul, Lisa & Co Starter
Hoàn thành câu
Zahlen
Đảo chữ
Müssen
Hoàn thành câu
Wer hat Rot? Paul, Lisa &Co, Starter, Lektion 4
Phục hồi trật tự
Obst. Bruno_1_Anagramm
Đảo chữ
Was isst du gern? Bruno und ich 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Feste
Vòng quay ngẫu nhiên
Länder-Nationalitäten-Sprache
Sắp xếp nhóm
Reise: Wortschatz
Đố vui
Partizip II schwache Verben
Lật quân cờ
Narzędnik l.mn (wyjątki)
Đố vui
Weil
Phục hồi trật tự
Was trinkst du gern? Bruno und ich, Lektion 7
Vòng quay ngẫu nhiên
Fragen über Weihnachten
Thẻ thông tin
Job&work
Nối từ
Appearance 2
Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
Kleidung - Was tragen sie?
Thẻ thông tin
Words: p.14-17
Nối từ
F&F1 unit 7 his/her
Đố vui
F&F3 Unit 8 a/an/some
Đố vui
Let's talk! (Speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Colors
Nối từ
small/big/long/short
Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
Đố vui
ABC QUIZ
Đố vui
Roadmap A2+ Unit 4 (going to, would like, want to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
F&F3 Unit 6 grammar
Đố vui
SJ 3 Mod 6 some any
Hoàn thành câu
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
FH1 all words u1.
Đố vui