Cộng đồng

Іноземні мови I can read

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'іноземні мови i can read'

I can see ...
I can see ... Gắn nhãn sơ đồ
bởi
🎄Christmas video The Story of Santa Claus
🎄Christmas video The Story of Santa Claus Chương trình đố vui
Smart Junior 2. Module 5
Smart Junior 2. Module 5 Đố vui
bởi
I can speak There is/ There are
I can speak There is/ There are Đố vui
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
I can/can`t
I can/can`t Thẻ bài ngẫu nhiên
I can read his/her + is/are
I can read his/her + is/are Đố vui
I can read unit 13
I can read unit 13 Đố vui
Read unit 11 cont What are they doing?
Read unit 11 cont What are they doing? Mở hộp
Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
Job&work
Job&work Nối từ
Speaking about TV series, films and programs
Speaking about TV series, films and programs Vòng quay ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Modals: can/have to
Modals: can/have to Vòng quay ngẫu nhiên
Test 2
Test 2 Nối từ
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Слово. Назва, дія та ознака предмета Sắp xếp nhóm
Частини мови.
Частини мови. Sắp xếp nhóm
Fly High 1. Lesson 9
Fly High 1. Lesson 9 Đố vui
bởi
Biernik i Narzędnik
Biernik i Narzędnik Đố vui
bởi
Can you...?
Can you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
 CAN/CAN'T
CAN/CAN'T Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Module 5.
Smart Junior 2. Module 5. Đảo chữ
bởi
Smart Junior 2. Module 5
Smart Junior 2. Module 5 Hoàn thành câu
bởi
AS 1 Unit 5 (Lesson 1)
AS 1 Unit 5 (Lesson 1) Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Module 5
Smart Junior 2. Module 5 Nối từ
bởi
To Be + - ?
To Be + - ? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Smart Junior 2. Module 5b
Smart Junior 2. Module 5b Đố vui
bởi
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 14 Getting around Town Game 2
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 14 Getting around Town Game 2 Đố vui
bởi
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion) Thẻ bài ngẫu nhiên
Debate
Debate Thẻ bài ngẫu nhiên
ZNO Leader B2 Unit 5 Family
ZNO Leader B2 Unit 5 Family Nối từ
Години №1. Китайська мова
Години №1. Китайська мова Vòng quay ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Partnergespräch Superlativ Mở hộp
bởi
speaking (elementary)
speaking (elementary) Vòng quay ngẫu nhiên
go getter 2 unit 0.5
go getter 2 unit 0.5 Thẻ thông tin
Appearance 1
Appearance 1 Đảo chữ
she - her, he - his
she - her, he - his Đố vui
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
I can
I can Đố vui
 I can
I can Đố vui
Sprechen
Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Perfekt (haben oder sein) Winterferien Đúng hay sai
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Konjugation Präsens ich du er sie
Konjugation Präsens ich du er sie Đố vui
bởi
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Zahlen (Mir fehlen die Worte) Hoàn thành câu
bởi
Складнопідрядне речення
Складнопідрядне речення Vòng quay ngẫu nhiên
can-cant
can-cant Đố vui
bởi
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?