Cộng đồng

Іноземні мови I can speak

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'іноземні мови i can speak'

I can speak There is/ There are
I can speak There is/ There are Đố vui
I can see ...
I can see ... Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Smart Junior 2. Module 5
Smart Junior 2. Module 5 Đố vui
bởi
I can/can`t
I can/can`t Thẻ bài ngẫu nhiên
Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
Speaking about TV series, films and programs
Speaking about TV series, films and programs Vòng quay ngẫu nhiên
Job&work
Job&work Nối từ
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 0 Get Started! Game 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Modals: can/have to
Modals: can/have to Vòng quay ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Test 2
Test 2 Nối từ
Biernik i Narzędnik
Biernik i Narzędnik Đố vui
bởi
To Be + - ?
To Be + - ? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Слово. Назва, дія та ознака предмета Sắp xếp nhóm
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Smart Junior 2. Module 5.
Smart Junior 2. Module 5. Đảo chữ
bởi
Smart Junior 2. Module 5
Smart Junior 2. Module 5 Hoàn thành câu
bởi
Частини мови.
Частини мови. Sắp xếp nhóm
Debate
Debate Thẻ bài ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Partnergespräch Superlativ Mở hộp
bởi
go getter 2 unit 0.5
go getter 2 unit 0.5 Thẻ thông tin
Години №1. Китайська мова
Години №1. Китайська мова Vòng quay ngẫu nhiên
AS 1 Unit 5 (Lesson 1)
AS 1 Unit 5 (Lesson 1) Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Module 5
Smart Junior 2. Module 5 Nối từ
bởi
Appearance 1
Appearance 1 Đảo chữ
she - her, he - his
she - her, he - his Đố vui
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31) Thẻ bài ngẫu nhiên
 CAN/CAN'T
CAN/CAN'T Đố vui
bởi
Can you...?
Can you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
speaking (elementary)
speaking (elementary) Vòng quay ngẫu nhiên
Smart Junior 2. Module 5b
Smart Junior 2. Module 5b Đố vui
bởi
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 14 Getting around Town Game 2
Prepare 6 Ukrainian Edition Unit 14 Getting around Town Game 2 Đố vui
bởi
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
I can
I can Đố vui
 I can
I can Đố vui
Konjugation Präsens ich du er sie
Konjugation Präsens ich du er sie Đố vui
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Sprechen
Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Zahlen (Mir fehlen die Worte) Hoàn thành câu
bởi
Складнопідрядне речення
Складнопідрядне речення Vòng quay ngẫu nhiên
🎄Christmas video The Story of Santa Claus
🎄Christmas video The Story of Santa Claus Chương trình đố vui
can-cant
can-cant Đố vui
bởi
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
What are you good at?
What are you good at? Đố vui
bởi
About myself
About myself Đố vui
bởi
Протилежності
Протилежності Nối từ
Possessive case
Possessive case Đố vui
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?