Cộng đồng

Іспанська мова Estar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.795 kết quả cho 'іспанська estar'

Питання ser, estar,tener
Питання ser, estar,tener Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Qué tiempo hace hoy?
Qué tiempo hace hoy? Nối từ
Ser/estar/hay
Ser/estar/hay Đố vui
bởi
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
estar+gerundio
estar+gerundio Thẻ bài ngẫu nhiên
Meses del año
Meses del año Đảo chữ
Verbos irregulares
Verbos irregulares Nối từ
El presente (verbos regulares)
El presente (verbos regulares) Sắp xếp nhóm
bởi
 estar
estar Nối từ
Estar
Estar Đố vui
Estar vs Hay 2
Estar vs Hay 2 Đố vui
bởi
Pronombres objeto directo/PPS
Pronombres objeto directo/PPS Thẻ bài ngẫu nhiên
La ropa
La ropa Hangman (Treo cổ)
Colores
Colores Tìm đáp án phù hợp
bởi
los marcadores temporales preterito perfecto o indefenido
los marcadores temporales preterito perfecto o indefenido Sắp xếp nhóm
bởi
 La comida - Quiz
La comida - Quiz Đố vui
Países y nacionalidades 1
Países y nacionalidades 1 Sắp xếp nhóm
verbos irregulares
verbos irregulares Đố vui
bởi
Verbos regulares
Verbos regulares Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
gerundio
gerundio Nối từ
DÍAS DE LA SEMANA, ESTACIONES Y LOS MESES DEL AÑO
DÍAS DE LA SEMANA, ESTACIONES Y LOS MESES DEL AÑO Sắp xếp nhóm
QUE HORA ES
QUE HORA ES Đố vui
Adjetivos de carácter y personalidad
Adjetivos de carácter y personalidad Đố vui
femenino\masculino - material escolar
femenino\masculino - material escolar Sắp xếp nhóm
bởi
Estar + Gerundio
Estar + Gerundio Thẻ bài ngẫu nhiên
SER / ESTAR - Web B1
SER / ESTAR - Web B1 Hoàn thành câu
bởi
ESTAR + GERUNDIO
ESTAR + GERUNDIO Đập chuột chũi
Complemento directo / Pronombres de objeto directo (lo, la, los, las)
Complemento directo / Pronombres de objeto directo (lo, la, los, las) Sắp xếp nhóm
Estar o Ser.
Estar o Ser. Đố vui
bởi
Las partes de la cara
Las partes de la cara Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numerales ordinales
Numerales ordinales Nối từ
OD y OI
OD y OI Đố vui
Los posesivos
Los posesivos Hoàn thành câu
bởi
SER/ESTAR
SER/ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Ser&Estar
Ser&Estar Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SER/ESTAR
SER/ESTAR Hoàn thành câu
hay/estar
hay/estar Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Estar + GERUNDIO
Estar + GERUNDIO Tìm đáp án phù hợp
Pedir y dar instrucciones en la ciudad
Pedir y dar instrucciones en la ciudad Đố vui
Ser verbo
Ser verbo Nối từ
bởi
Ser o estar
Ser o estar Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbos con alteración vocálica.
Verbos con alteración vocálica. Hoàn thành câu
 Las palabras interrogativas
Las palabras interrogativas Nối từ
bởi
la ropa
la ropa Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
preterito indefenido verbos irregulares
preterito indefenido verbos irregulares Hoàn thành câu
bởi
Verbos - Subjuntivo
Verbos - Subjuntivo Lật quân cờ
bởi
adverbios de frecuencia
adverbios de frecuencia Thẻ thông tin
Complemento directo/reflexivos
Complemento directo/reflexivos Hoàn thành câu
Preguntas del imperfecto
Preguntas del imperfecto Thẻ bài ngẫu nhiên
hay, ser, estar (preguntas)
hay, ser, estar (preguntas) Thẻ bài ngẫu nhiên
Las asignaturas
Las asignaturas Nối từ
Beginner: Yes/No verb to be questions
Beginner: Yes/No verb to be questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
verbos reflexivos
verbos reflexivos Đố vui
preterito indefenido 5
preterito indefenido 5 Hoàn thành câu
bởi
Oraciones: tener
Oraciones: tener Phục hồi trật tự
preterito indefenido verbos irregulares
preterito indefenido verbos irregulares Đố vui
bởi
Verbos SER ESTAR
Verbos SER ESTAR Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?