Іспанська мова Ser
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.803 kết quả cho 'іспанська ser'
Питання ser, estar,tener
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ser verbo
Nối từ
Ser
Đố vui
Qué tiempo hace hoy?
Nối từ
Ser
Nối từ
Ser
Đố vui
Imperativo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ser/estar/hay
Đố vui
Meses del año
Đảo chữ
Verbos irregulares
Nối từ
El presente (verbos regulares)
Sắp xếp nhóm
Pronombres objeto directo/PPS
Thẻ bài ngẫu nhiên
La ropa
Hangman (Treo cổ)
Colores
Tìm đáp án phù hợp
La comida - Quiz
Đố vui
Países y nacionalidades 1
Sắp xếp nhóm
verbos irregulares
Đố vui
Verbos regulares
Vòng quay ngẫu nhiên
QUE HORA ES
Đố vui
gerundio
Nối từ
DÍAS DE LA SEMANA, ESTACIONES Y LOS MESES DEL AÑO
Sắp xếp nhóm
Ser países
Nối từ
Verbo Ser
Đố vui
Ser/llamarse
Hoàn thành câu
femenino\masculino - material escolar
Sắp xếp nhóm
SER / ESTAR - Web B1
Hoàn thành câu
Las partes de la cara
Tìm đáp án phù hợp
Los pronombres personales
Tìm đáp án phù hợp
OD y OI
Đố vui
Numerales ordinales
Nối từ
Los posesivos
Hoàn thành câu
Estar o Ser.
Đố vui
SER/ESTAR
Hoàn thành câu
Ser&Estar
Thẻ bài ngẫu nhiên
SER, TENER
Hoàn thành câu
SER/ESTAR
Hoàn thành câu
Verbos con alteración vocálica.
Hoàn thành câu
Las palabras interrogativas
Nối từ
Verbos - Subjuntivo
Lật quân cờ
preterito indefenido verbos irregulares
Hoàn thành câu
la ropa
Thẻ bài ngẫu nhiên
adverbios de frecuencia
Thẻ thông tin
Complemento directo/reflexivos
Hoàn thành câu
Preguntas del imperfecto
Thẻ bài ngẫu nhiên
verbos reflexivos
Đố vui
preterito indefenido 5
Hoàn thành câu
Oraciones: tener
Phục hồi trật tự
Beginner: Yes/No verb to be questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Las asignaturas
Nối từ
Espanol Numeros 1-20
Đảo chữ
Obligación / Prohibición
Đố vui
Imperativo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Las partes del cuerpo
Nối từ
hablar primero
Thẻ bài ngẫu nhiên
Las horas
Đố vui