げんき
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
107 kết quả cho 'げんき'
げんき слова 2 урок (2)
Đố vui
げんき слова 2 урок
Đố vui
げんき слова 4 урок
Đố vui
げんきⅡ 第13課
Đố vui
げんきⅡ 第13課 文法
Hoàn thành câu
みんなの日本語第4課
Đố vui
てんき погода
Thẻ bài ngẫu nhiên
てんき погода
Khớp cặp
できます|できません
Hoàn thành câu
прогноз погоди (天気予報 てんきよほう)
Mở hộp
カラオケに行きます(いいえ)ー> カラオケに行ったことがありますか。 ・・・いいえ、ありません。
Hoàn thành câu
好きです
Hoàn thành câu
くれる/あげる/もらう
Hoàn thành câu
Маруґото 1, урок 11, すき/できます
Đúng hay sai
へ いきます
Tìm đáp án phù hợp
に行きます
Mở hộp
かんじ додаткові
Đúng hay sai
Години, なんじ
Đố vui
カタカナ+かんじ
Đúng hay sai
かんじ
Thẻ bài ngẫu nhiên
かんじ4
Nối từ
かんじ3
Nối từ
あげます/くれます/もらいます
Chương trình đố vui
Ряд かきくけこ
Tìm đáp án phù hợp
Мінна. Урок 18 (できます)
Hoàn thành câu
Маруґото 2, урок 2 ~とき
Đúng hay sai
かんじ4 переклад
Nối từ
Маруґото 2, урок 2 ~とき
Nối từ
あげます くれます もらいます
Hoàn thành câu
どんな毎日 слова
Thẻ bài ngẫu nhiên
f かんじ1 урок
Đố vui
1課 かんじ2
Tìm đáp án phù hợp
Японська, урок 6-7, だれ、なん
Đố vui
6課 かんじ1
Thẻ thông tin
1課 かんじ2
Đố vui
みんな第1課
Đố vui
できる初中級 Урок 7
Nổ bóng bay
かんじ1 урок (з перекладом)
Nối từ
ひらがな・ま~ん
Thứ tự xếp hạng
します しません
Vòng quay ngẫu nhiên
日本語__ぶんけい
Đố vui
みんなのにほんご言葉30
Đảo chữ
みんなの日本語_第42課
Nối từ
みんなの日本語 8(2)
Nối từ
みんなの日本語 31verbs
Nối từ
れんしゅう С (lesson 12)
Hoàn thành câu
みんなの日本語 8(1)
Nối từ
みんなの日本語12
Đảo chữ
みんなの日本語, урок 5, люди
Nối từ
みんなの日本語 8 言葉
Nối từ
みんなの日本語12 (антоніми)
Nối từ
ことばれんしゅう
Đảo chữ
Флеш-картки (みんなの日本語・14)
Thẻ thông tin
れんしゅうВ (lesson 12)
Nối từ
みんなの日本語 8
Đố vui
なければなりません
Vòng quay ngẫu nhiên
みんなの日本語12
Đố vui
あります ありません
Đảo chữ
みんなの日本語 8
Phục hồi trật tự
れんしゅうА (lesson 12)
Đố vui