げんき
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
134 kết quả cho 'げんき'
げんき слова 2 урок (2)
Đố vui
げんき слова 2 урок
Đố vui
げんき слова 4 урок
Đố vui
げんきⅡ 第13課
Đố vui
げんきⅡ 第13課 文法
Hoàn thành câu
みんなの日本語第4課
Đố vui
てんき погода
Thẻ bài ngẫu nhiên
てんき погода
Khớp cặp
できます|できません
Hoàn thành câu
прогноз погоди (天気予報 てんきよほう)
Mở hộp
カラオケに行きます(いいえ)ー> カラオケに行ったことがありますか。 ・・・いいえ、ありません。
Hoàn thành câu
すきな・きらいな
Phục hồi trật tự
好きです
Hoàn thành câu
くれる/あげる/もらう
Hoàn thành câu
に行きます
Mở hộp
へ いきます
Tìm đáp án phù hợp
Маруґото 1, урок 11, すき/できます
Đúng hay sai
Години, なんじ
Đố vui
カタカナ+かんじ
Đúng hay sai
みんな1ко
Nối từ
かんじ
Thẻ bài ngẫu nhiên
ぶんぽ
Đố vui
かんじ додаткові
Đúng hay sai
かんじ3
Nối từ
かんじ4
Nối từ
すき・たべる・のむ
Phục hồi trật tự
Мінна. Урок 18 (できます)
Hoàn thành câu
あげます/くれます/もらいます
Chương trình đố vui
Ряд かきくけこ
Tìm đáp án phù hợp
Маруґото 2, урок 2 ~とき
Đúng hay sai
かんじ4 переклад
Nối từ
Маруґото 2, урок 2 ~とき
Nối từ
グラマみんな1
Hoàn thành câu
あげます くれます もらいます
Hoàn thành câu
6課 かんじ1
Thẻ thông tin
1課 かんじ2
Đố vui
みんな第1課
Đố vui
みんな1人々ко
Nối từ
どんな毎日 слова
Thẻ bài ngẫu nhiên
できる初中級 Урок 7
Nổ bóng bay
f かんじ1 урок
Đố vui
Японська, урок 6-7, だれ、なん
Đố vui
1課 かんじ2
Tìm đáp án phù hợp
ひらがな・ま~ん
Thứ tự xếp hạng
かんじ1 урок (з перекладом)
Nối từ
します しません
Vòng quay ngẫu nhiên
日本語__ぶんけい
Đố vui
みんなのにほんご言葉30
Đảo chữ
みんなの日本語 8(1)
Nối từ
みんなの日本語, урок 5, люди
Nối từ
みんなの日本語 8 言葉
Nối từ
みんなの日本語12
Đảo chữ
みんなの日本語6. Прислівники
Thẻ thông tin
ことばれんしゅう
Đảo chữ
みんなの日本語12 (антоніми)
Nối từ
れんしゅうВ (lesson 12)
Nối từ
Флеш-картки (みんなの日本語・14)
Thẻ thông tin
なければなりません
Vòng quay ngẫu nhiên
みんなの日本語 8
Đố vui
みんなの日本語9
Thẻ bài ngẫu nhiên