た形
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
77 kết quả cho 'た形'
形容詞のグループ
Sắp xếp nhóm
辞書形/た形
Vòng quay ngẫu nhiên
たり|だり
Mở hộp
ば・たら・なら・と
Đố vui
Урок 1ー2 Хірагана (голосні, строка か、さ、た、な、ま)
Thẻ bài ngẫu nhiên
た
Tìm đáp án phù hợp
た
Nối từ
Антоніми (прикметники)
Nối từ
と、たら
Nối từ
たなは
Sắp xếp nhóm
たなは
Sắp xếp nhóm
あかさた
Thẻ thông tin
あかさた
Sắp xếp nhóm
た|な|は
Thẻ bài ngẫu nhiên
たべもの
Nối từ
たい 1
Thẻ thông tin
た、な、は、ま
Thẻ bài ngẫu nhiên
たなはま
Sắp xếp nhóm
дієслова たり
Đúng hay sai
て形
Thẻ thông tin
て形
Đố vui
わたしのじゅうたく 1
Mê cung truy đuổi
わたしのじゅうたく 1
Nối từ
よう|みたい
Hoàn thành câu
あ|か|さ|た|な
Thẻ bài ngẫu nhiên
わたしのじゅうたく
Khớp cặp
わたしのじゅうたく 1
Khớp cặp
Hiragana. あ、か、さ、た
Đập chuột chũi
あかさたなは
Đảo chữ
すき・たべる・のむ
Phục hồi trật tự
辞書形
Thẻ thông tin
て形 ①グループ
Sắp xếp nhóm
Поставити у форму したい
Vòng quay ngẫu nhiên
うらしまたろう
Nối từ
わたしのじゅうたく (слова озвучка)
Thẻ bài ngẫu nhiên
わたしのじゅうたく (слова озвучка)
Thẻ bài ngẫu nhiên
い形容詞・な形容詞
Thẻ thông tin
います形~1グルップ て形
Sắp xếp nhóm
私のじゅうたく 2 ч
Tìm đáp án phù hợp
5 課 漢字 よみかた
Đố vui
九課 漢字 よみかた ウクライナ語
Đố vui
漢字1−4 漢字たまご
Nối từ
たべもの・のみもの
Khớp cặp
私のじゅうたく 2 ч(озвучка)
Thẻ bài ngẫu nhiên
たべもの・のみもの(2)
Thẻ thông tin
たべのも・のみもの
Nối từ
四課 漢字 よみかた
Nối từ
5 課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
5 課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
ひらがな あ|か|さ|た
Đố vui
五課 漢字 よみかた
Thắng hay thua đố vui
九課 漢字 よみかた ウクライナ語
Khớp cặp
私のじゅうたく 2 ч
Đố vui
私のじゅうたく 2 ч
Thẻ thông tin
たべものとのみもの
Sắp xếp nhóm
二課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
四課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
7課 漢字 よみかた
Chương trình đố vui
私のじゅうたく 2ч
Thẻ bài ngẫu nhiên