1 клас Reading
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1 клас reading'
Reading CVC
Nối từ
Reading CVC (a)
Nối từ
Reading Ss 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
i_e reading words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 8 Lesson 1 (Smiling Sam 2)
Tìm đáp án phù hợp
Reading all part 2
Thẻ thông tin
Reading has part 2
Thẻ thông tin
Reading Th
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Đố vui
АШБ «Фрукт або овоч?» 1 клас
Đúng hay sai
десятки одиниці
Đố vui
Find the letter :)
Tìm đáp án phù hợp
I can
Đố vui
Задачі
Đố vui
Fly High 1. Lesson 7
Mở hộp
Numbers 1-10
Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-10 (listen)
Đố vui
Numbers 1-20
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Доповни речення
Tìm đáp án phù hợp
Toys
Gắn nhãn sơ đồ
кількість складів
Mở hộp
Буква Я
Sắp xếp nhóm
Fly High 1. Lesson 5
Khớp cặp
Розвиток мовлення . Назви три.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Вибери правильну відповідь
Đúng hay sai
АШБ «Збери слово (3 букви)» 1 клас
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 1. Lesson 8
Khớp cặp
digraphs ee and ea
Sắp xếp nhóm
Перший звук
Tìm đáp án phù hợp
Склад числа 6, 7, 8
Sắp xếp nhóm
Літери прописні та друковані
Đố vui
can-cant
Đố vui
іменовані числа (см, дм)
Nối từ
склад чисел 5-8
Sắp xếp nhóm
ПРИКЛАДИ( в межах 10 на +)
Đúng hay sai
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
Đố vui
Food Карпюк 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-5
Đố vui
Academy stars 1 Unit 4
Đố vui
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Tìm đáp án phù hợp
Віднімання круглих чисел
Đố vui
задачі
Đố vui
буква є
Đảo chữ
Прочитай речення та доповни його картинкою
Tìm đáp án phù hợp
З'єднай відповідності
Gắn nhãn sơ đồ
Слова-ознаки предметів
Sắp xếp nhóm
Таблиця додавання і віднімання в межах 10.
Vòng quay ngẫu nhiên
Читаю по складах
Thẻ bài ngẫu nhiên
Звуки голосні та приголосні
Sắp xếp nhóm
звуковий аналіз слів
Nối từ
Colours
Đố vui
ЧИ є тут буква И
Đố vui
Усний рахунок
Thẻ thông tin
quick minds 1 unit 6
Đố vui
Літо
Ô chữ
Parts of the body (animals)
Đố vui