Cộng đồng

1 клас Англійська мова Bugs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас англійська bugs'

Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
вікторина
вікторина Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Дециметр
Дециметр Nối từ
1 клас CAN/CAN'T
1 клас CAN/CAN'T Đố vui
ff1 unit 7
ff1 unit 7 Nối từ
bởi
Яка довжина олівців?
Яка довжина олівців? Gắn nhãn sơ đồ
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність.
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність. Đố vui
bởi
Team together 1 unit 1 toys
Team together 1 unit 1 toys Vòng quay ngẫu nhiên
Нумерація чисел у межах 10
Нумерація чисел у межах 10 Đảo chữ
Звукова модель слів. Птахи
Звукова модель слів. Птахи Đảo chữ
Порівняння чисел у межах 4
Порівняння чисел у межах 4 Đố vui
Happy birthday
Happy birthday Đố vui
Pets
Pets Nối từ
Апостроф
Апостроф Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Яка довжина олівців? Частина 2
Яка довжина олівців? Частина 2 Gắn nhãn sơ đồ
Team together 1 Classroom language 1.1
Team together 1 Classroom language 1.1 Nối từ
Quick Minds 1.  Unit 2. At school (AUDIO)
Quick Minds 1. Unit 2. At school (AUDIO) Mở hộp
Article a/an
Article a/an Đố vui
Unit 1 At school. Label the objects
Unit 1 At school. Label the objects Gắn nhãn sơ đồ
 Quick minds 1 Weather
Quick minds 1 Weather Đố vui
Team together 1 unit 7 Weather
Team together 1 unit 7 Weather Hangman (Treo cổ)
Quick Minds Letters
Quick Minds Letters Nối từ
Quick minds 1. Toys
Quick minds 1. Toys Đố vui
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Team together 1 unit 7 Weather (2) Tìm đáp án phù hợp
Letters a,b,c
Letters a,b,c Sắp xếp nhóm
Team together 1 unit 7 Weather (3)
Team together 1 unit 7 Weather (3) Đảo chữ
toys super minds 1
toys super minds 1 Đố vui
Go Getter 1 unit 4.1
Go Getter 1 unit 4.1 Nối từ
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
ff2 unti 1(2)
ff2 unti 1(2) Nối từ
bởi
Fly high 1 numbers
Fly high 1 numbers Đố vui
Quick minds 1. Unit 5. Lesson 4. Have you got any ... ?
Quick minds 1. Unit 5. Lesson 4. Have you got any ... ? Đúng hay sai
Quick minds 1. Unit 5 Lunchtime
Quick minds 1. Unit 5 Lunchtime Nối từ
Quick minds 1. Super Alphabet. p.2-34
Quick minds 1. Super Alphabet. p.2-34 Tìm đáp án phù hợp
Quick Minds 1. Unit 8. Robot Body Parts
Quick Minds 1. Unit 8. Robot Body Parts Khớp cặp
Beehive 1 Unit 1
Beehive 1 Unit 1 Thẻ thông tin
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
F/F1 Family members QUIZ
F/F1 Family members QUIZ Đố vui
Team Together 1. Unit 8. House
Team Together 1. Unit 8. House Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Team Together 1. Unit 4. Family
Team Together 1. Unit 4. Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
beehive 1 unit 1
beehive 1 unit 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
Actions can/can't (animals)
Actions can/can't (animals) Đố vui
Food 1
Food 1 Đảo chữ
Do you like...?
Do you like...? Vòng quay ngẫu nhiên
What's this? What's that?
What's this? What's that? Đố vui
numbers by Ilya
numbers by Ilya Nổ bóng bay
bởi
Read "What"
Read "What" Nối từ
ff2 unit 2(2)
ff2 unit 2(2) Nối từ
bởi
School suplies
School suplies Gắn nhãn sơ đồ
Family
Family Đảo chữ
Alphabet A B C D E F
Alphabet A B C D E F Đố vui
Team Together 1. Unit 2. Revision This is/These are
Team Together 1. Unit 2. Revision This is/These are Sắp xếp nhóm
bởi
Toys
Toys Tìm đáp án phù hợp
Fly high 2 unit 18
Fly high 2 unit 18 Đố vui
yes or no
yes or no Đố vui
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?