Cộng đồng

1 клас Англійська мова Family

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас англійська family'

Billy's teddy!
Billy's teddy! Vòng quay ngẫu nhiên
Family
Family Nối từ
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Unit 4. Family.
Unit 4. Family. Nối từ
ff2 unti 1(2)
ff2 unti 1(2) Nối từ
bởi
ff1 unit 7
ff1 unit 7 Nối từ
bởi
Family
Family Đảo chữ
ff2 unit 2(2)
ff2 unit 2(2) Nối từ
bởi
Family
Family Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Family relations
Family relations Thẻ thông tin
Family and Friends 1 | Face
Family and Friends 1 | Face Gắn nhãn sơ đồ
Solutions elementary/ Unit 1/ Family
Solutions elementary/ Unit 1/ Family Nối từ
bởi
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2
FF 3 Unit 1 Phonics cr,dr,sp,sn,dr, pl + FF2 Mở hộp
Family and friends (school)
Family and friends (school) Nối từ
Fly high 1 numbers
Fly high 1 numbers Đố vui
School suplies
School suplies Gắn nhãn sơ đồ
What's this? What's that?
What's this? What's that? Đố vui
Actions can/can't (animals)
Actions can/can't (animals) Đố vui
Alphabet A B C D E F
Alphabet A B C D E F Đố vui
Do you like...?
Do you like...? Vòng quay ngẫu nhiên
Read "What"
Read "What" Nối từ
numbers by Ilya
numbers by Ilya Nổ bóng bay
bởi
Toys
Toys Tìm đáp án phù hợp
Fly high 2 unit 18
Fly high 2 unit 18 Đố vui
yes or no
yes or no Đố vui
Beehive 1 Unit 1
Beehive 1 Unit 1 Thẻ thông tin
beehive 1 unit 1
beehive 1 unit 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
F&F1 Unit 6 Family
F&F1 Unit 6 Family Gắn nhãn sơ đồ
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Clothes.
Clothes. Đố vui
QUIZ F&F1 Unit 8
QUIZ F&F1 Unit 8 Đố vui
my/your
my/your Đố vui
Family Vocab 1 PU1 U2 Flashcards
Family Vocab 1 PU1 U2 Flashcards Thẻ bài ngẫu nhiên
Is he a teacher? Unit 4 F/F1
Is he a teacher? Unit 4 F/F1 Đố vui
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
Choose the letter. U.1-3 F/F1
Choose the letter. U.1-3 F/F1 Đố vui
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ Đố vui
F/F1 Family members QUIZ
F/F1 Family members QUIZ Đố vui
Peppa Pig Family Flashcards Pairs
Peppa Pig Family Flashcards Pairs Khớp cặp
He's or She's
He's or She's Đố vui
Where are you from? Unit 1
Where are you from? Unit 1 Đố vui
Unit 2 Words p.1
Unit 2 Words p.1 Đố vui
F&F1 Unit 6 Possessive 's
F&F1 Unit 6 Possessive 's Đố vui
Team Together 1. Unit 4. Family
Team Together 1. Unit 4. Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Choose the missing letter.
Choose the missing letter. Đố vui
F&F1 Unit 12 Do you like......?
F&F1 Unit 12 Do you like......? Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
F&F1 unit 7 his/her Đố vui
Touch, show, open (face and body)
Touch, show, open (face and body) Vòng quay ngẫu nhiên
Quick minds 1. Unit 5. Lesson 4. Have you got any ... ?
Quick minds 1. Unit 5. Lesson 4. Have you got any ... ? Đúng hay sai
Quick minds 1. Unit 5 Lunchtime
Quick minds 1. Unit 5 Lunchtime Nối từ
Quick minds 1. Super Alphabet. p.2-34
Quick minds 1. Super Alphabet. p.2-34 Tìm đáp án phù hợp
 Oxford Phonics World - letters A,B,C,D
Oxford Phonics World - letters A,B,C,D Mở hộp
bởi
Reading.
Reading. Đố vui
bởi
Fat, thin, big, small
Fat, thin, big, small Sắp xếp nhóm
bởi
 Quick minds 1 Weather
Quick minds 1 Weather Đố vui
Team together 1 unit 7 Weather
Team together 1 unit 7 Weather Hangman (Treo cổ)
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Oxford phonics 1
Oxford phonics 1 Đố vui
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?