Cộng đồng

1 клас Кімната

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас кімната'

вікторина
вікторина Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Звукова модель слів. Птахи
Звукова модель слів. Птахи Đảo chữ
Порівняння чисел у межах 4
Порівняння чисел у межах 4 Đố vui
Яка довжина олівців?
Яка довжина олівців? Gắn nhãn sơ đồ
Дециметр
Дециметр Nối từ
Нумерація чисел у межах 10
Нумерація чисел у межах 10 Đảo chữ
Яка довжина олівців? Частина 2
Яка довжина олівців? Частина 2 Gắn nhãn sơ đồ
Дециметр
Дециметр Nối từ
Хто? Що?
Хто? Що? Đúng hay sai
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність.
Сольфеджіо 1-2 клас. Гама, Тональність. Đố vui
bởi
Виконайте виміри
Виконайте виміри Gắn nhãn sơ đồ
Лічба десятками
Лічба десятками Phục hồi trật tự
Апостроф
Апостроф Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TT 1 U6 Food
TT 1 U6 Food Đảo chữ
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
1 клас CAN/CAN'T
1 клас CAN/CAN'T Đố vui
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Mở hộp
bởi
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
  Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Khớp cặp
bởi
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences
Academy stars 1. Unit 1. He's she's sentences Gắn nhãn sơ đồ
 Fly high 1 Lesson 1
Fly high 1 Lesson 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Скретч. Інформатика 5-Б клас
Скретч. Інформатика 5-Б клас Mê cung truy đuổi
Тест 2 клас (І семестр)
Тест 2 клас (І семестр) Nối từ
Буква Х 1 клас
Буква Х 1 клас Gắn nhãn sơ đồ
Додавання та віднімання в межах 10
Додавання та віднімання в межах 10 Đố vui
Буква Ж 1 клас
Буква Ж 1 клас Thẻ bài ngẫu nhiên
Порівгюємо числа у межах 10
Порівгюємо числа у межах 10 Đố vui
 Beehive 1 Unit 1
Beehive 1 Unit 1 Đố vui
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
Fly High 1 Toys
Fly High 1 Toys Thẻ bài ngẫu nhiên
 Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
 Food Карпюк 1
Food Карпюк 1 Vòng quay ngẫu nhiên
контрольні тести 1 кл
контрольні тести 1 кл Mở hộp
bởi
 Numbers 1-10
Numbers 1-10 Đố vui
Numbers 1-10 (listen)
Numbers 1-10 (listen) Đố vui
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Fly High 1. Lesson 5
Fly High 1. Lesson 5 Khớp cặp
bởi
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
 Quick Minds 1 Pet Show
Quick Minds 1 Pet Show Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Academy stars 1 Unit 4
Academy stars 1 Unit 4 Đố vui
Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
The Robot Quick Minds 1
The Robot Quick Minds 1 Gắn nhãn sơ đồ
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Oxford Phonics 1. Letters a-i Tìm đáp án phù hợp
bởi
Power Up 1 Unit 3 On the farm
Power Up 1 Unit 3 On the farm Gắn nhãn sơ đồ
bởi
quick minds 1 unit 6
quick minds 1 unit 6 Đố vui
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки"
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки" Hoàn thành câu
My room
My room Tìm từ
десятки одиниці
десятки одиниці Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?