Cộng đồng

1 клас Склади

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас склади'

Знайди першу частину слова
Знайди першу частину слова Nối từ
Розчитка
Розчитка Mở hộp
Склади
Склади Thẻ thông tin
Склади слова
Склади слова Đảo chữ
8.5. Читай по складах
8.5. Читай по складах Thẻ bài ngẫu nhiên
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.2
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.4
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.4 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Склади з буквою Д
Склади з буквою Д Nối từ
Звук "Л" (склади+слова)
Звук "Л" (склади+слова) Máy bay
bởi
Склади (буква с)
Склади (буква с) Thẻ bài ngẫu nhiên
Склади. Злиття приголосних
Склади. Злиття приголосних Vòng quay ngẫu nhiên
Відгадай слова на м, 3 склади
Відгадай слова на м, 3 склади Nối từ
bởi
13_1 Читаємо склади
13_1 Читаємо склади Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Читаємо склади
Читаємо склади Mở hộp
Кількість складів у слові
Кількість складів у слові Đố vui
bởi
Склади текст
Склади текст Phục hồi trật tự
Читаємо склади
Читаємо склади Nối từ
Склади слово
Склади слово Phục hồi trật tự
bởi
Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
склад чисел 5-8
склад чисел 5-8 Sắp xếp nhóm
ПРИКЛАДИ( в межах 10 на +)
ПРИКЛАДИ( в межах 10 на +) Đúng hay sai
bởi
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Mở hộp
bởi
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-10 (listen)
Numbers 1-10 (listen) Đố vui
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
Доповни речення
Доповни речення Tìm đáp án phù hợp
bởi
Toys
Toys Gắn nhãn sơ đồ
Буква Я
Буква Я Sắp xếp nhóm
quick minds 1 unit 6
quick minds 1 unit 6 Đố vui
Літо
Літо Ô chữ
bởi
Parts of the body (animals)
Parts of the body (animals) Đố vui
This/that
This/that Đố vui
З'єднай відповідності
З'єднай відповідності Gắn nhãn sơ đồ
Reading CVC  (a)
Reading CVC (a) Nối từ
bởi
Читаю по складах
Читаю по складах Thẻ bài ngẫu nhiên
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
Fly High 1 Toys
Fly High 1 Toys Thẻ bài ngẫu nhiên
Хто? Що?
Хто? Що? Mở hộp
4
4 Nối từ
Alphabet (a-f)
Alphabet (a-f) Khớp cặp
bởi
 мякий знак
мякий знак Nối từ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ Đố vui
bởi
десятки одиниці
десятки одиниці Đố vui
Find the letter :)
Find the letter :) Tìm đáp án phù hợp
I can
I can Đố vui
 Задачі
Задачі Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?