1 клас Іноземні мови
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1 клас іноземні мови'
My Day
Đảo chữ
His/her...
Đố vui
About myself
Đố vui
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Smart Junior 2. Revision 1
Đố vui
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
КОЛЬОРИ АНГЛІЙСЬКОЮ мовою
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1 unit 4.1
Nối từ
winter and autumn clothes labelling
Gắn nhãn sơ đồ
FF 2/ Unit 6/ Words
Đố vui
Fly High 2. Unit 14
Đố vui
English Alphabet - Англійський алфавіт
Phục hồi trật tự
Days of the week
Đảo chữ
can-cant
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
School things
Thẻ thông tin
F/F1 Family members QUIZ
Đố vui
Farm/Wild Animals
Sắp xếp nhóm
Days of the week
Tìm đáp án phù hợp
Days of the Week
Tìm đáp án phù hợp
QUIZ F&F1 Unit 8
Đố vui
F&F1 Unit 6 Possessive 's
Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
Đố vui
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ
Đố vui
He / She is ... years old.
Vòng quay ngẫu nhiên
Smiling Sam 1
Khớp cặp
Ex. 3, p. 10
Đố vui
Rooms
Đảo chữ
Ex. 5, p. 11
Sắp xếp nhóm
Ex. 7, p. 11
Sắp xếp nhóm
Числівники 1-12
Nối từ
Ex. 4, p. 16
Đố vui
my family
Vòng quay ngẫu nhiên
1 Grade weather
Đảo chữ
Alphabet ( 1 клас) Fly High 1
Chương trình đố vui
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Test 2
Nối từ
For Kids
Vòng quay ngẫu nhiên
Test 1
Đố vui
FF 1 unit 10 vocab
Đảo chữ
FF 1 unit 10 grammar
Nối từ
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Sắp xếp nhóm
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
Thẻ bài ngẫu nhiên
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Environment
Sắp xếp nhóm
fruits & vegetables
Tìm đáp án phù hợp