Cộng đồng

1 клас Alphabet

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас alphabet'

Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
Alphabet (a-f)
Alphabet (a-f) Khớp cặp
bởi
English
English Đố vui
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Oxford Phonics 1. Letters a-i Tìm đáp án phù hợp
bởi
1form ABC
1form ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
 Letter Mm
Letter Mm Đố vui
bởi
Letter Ii
Letter Ii Đố vui
bởi
Letters a-i
Letters a-i Khớp cặp
bởi
digraphs ee and ea
digraphs ee and ea Sắp xếp nhóm
Перший звук
Перший звук Tìm đáp án phù hợp
Reading CVC
Reading CVC Nối từ
bởi
can-cant
can-cant Đố vui
Склад числа 6, 7, 8
Склад числа 6, 7, 8 Sắp xếp nhóm
склад чисел 5-8
склад чисел 5-8 Sắp xếp nhóm
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
 Задачі
Задачі Đố vui
bởi
Find the letter :)
Find the letter :) Tìm đáp án phù hợp
десятки одиниці
десятки одиниці Đố vui
I can
I can Đố vui
З'єднай відповідності
З'єднай відповідності Gắn nhãn sơ đồ
Reading CVC  (a)
Reading CVC (a) Nối từ
bởi
Fly High 1 Toys
Fly High 1 Toys Thẻ bài ngẫu nhiên
Склади
Склади Thẻ thông tin
Склад числа 10
Склад числа 10 Đố vui
bởi
Буква А
Буква А Đập chuột chũi
bởi
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-10 (listen)
Numbers 1-10 (listen) Đố vui
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Склади слова
Склади слова Đảo chữ
4
4 Nối từ
Хто? Що?
Хто? Що? Mở hộp
 мякий знак
мякий знак Nối từ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ Đố vui
bởi
Буква Я
Буква Я Sắp xếp nhóm
Доповни речення
Доповни речення Tìm đáp án phù hợp
bởi
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
Toys
Toys Gắn nhãn sơ đồ
quick minds 1 unit 6
quick minds 1 unit 6 Đố vui
Текст- опис
Текст- опис Hoàn thành câu
bởi
This/that
This/that Đố vui
Parts of the body (animals)
Parts of the body (animals) Đố vui
Літо
Літо Ô chữ
bởi
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
 Food Карпюк 1
Food Карпюк 1 Vòng quay ngẫu nhiên
 Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
 Academy stars 1 Unit 4
Academy stars 1 Unit 4 Đố vui
Прочитай речення та доповни його картинкою
Прочитай речення та доповни його картинкою Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?