Cộng đồng

1 клас Food

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1 клас food'

 Food Карпюк 1
Food Карпюк 1 Vòng quay ngẫu nhiên
TT 1 U6 Food
TT 1 U6 Food Đảo chữ
Do you like?
Do you like? Thẻ bài ngẫu nhiên
 Food (Matching)
Food (Matching) Đố vui
Oxford Phonics 1. Letters a-f
Oxford Phonics 1. Letters a-f Đố vui
bởi
склад чисел 5-8
склад чисел 5-8 Sắp xếp nhóm
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 5
Fly High 1. Lesson 5 Khớp cặp
bởi
Розвиток мовлення . Назви три.
Розвиток мовлення . Назви три. Thẻ bài ngẫu nhiên
Перший звук
Перший звук Tìm đáp án phù hợp
digraphs ee and ea
digraphs ee and ea Sắp xếp nhóm
can-cant
can-cant Đố vui
Склад числа 6, 7, 8
Склад числа 6, 7, 8 Sắp xếp nhóm
Reading CVC
Reading CVC Nối từ
bởi
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Khớp cặp
bởi
 Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
 Academy stars 1 Unit 4
Academy stars 1 Unit 4 Đố vui
Oxford Phonics 1. Letters a-i
Oxford Phonics 1. Letters a-i Tìm đáp án phù hợp
bởi
задачі
задачі Đố vui
Прочитай речення та доповни його картинкою
Прочитай речення та доповни його картинкою Tìm đáp án phù hợp
bởi
буква є
буква є Đảo chữ
Fly High 1 Toys
Fly High 1 Toys Thẻ bài ngẫu nhiên
Склади
Склади Thẻ thông tin
Материки та океани
Материки та океани Gắn nhãn sơ đồ
Буква А
Буква А Đập chuột chũi
bởi
Склад числа 10
Склад числа 10 Đố vui
bởi
 Numbers 1-20 (3)
Numbers 1-20 (3) Đố vui
Academy stars 1. Unit 5
Academy stars 1. Unit 5 Đố vui
Numbers 1-5 Smart Junior 1
Numbers 1-5 Smart Junior 1 Đố vui
Хто? Що?
Хто? Що? Mở hộp
 мякий знак
мякий знак Nối từ
Alphabet (a-f)
Alphabet (a-f) Khớp cặp
bởi
4
4 Nối từ
Склади слова
Склади слова Đảo chữ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ
ДОДАВАННЯ ПРЕДМЕТІВ Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Mở hộp
bởi
Quick Minds 1. Unit 4. Animals
Quick Minds 1. Unit 4. Animals Đố vui
I can
I can Đố vui
Find the letter :)
Find the letter :) Tìm đáp án phù hợp
десятки одиниці
десятки одиниці Đố vui
 Задачі
Задачі Đố vui
bởi
ЧИ є тут буква И
ЧИ є тут буква И Đố vui
Усний рахунок
Усний рахунок Thẻ thông tin
bởi
Colours
Colours Đố vui
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Hangman (Treo cổ)
Numbers 1-10 (listen)
Numbers 1-10 (listen) Đố vui
How much?/How many?
How much?/How many? Sắp xếp nhóm
Доповни речення
Доповни речення Tìm đáp án phù hợp
bởi
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
Toys
Toys Gắn nhãn sơ đồ
Буква Я
Буква Я Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?