1 клас Словацька мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1 клас словацька мова'
вікторина
Vòng quay ngẫu nhiên
Математика 3клас (таблиця на 9)
Tìm đáp án phù hợp
Clothes (Smart Junior 2)
Đố vui
Звукова модель слів. Птахи
Đảo chữ
Порівняння чисел у межах 4
Đố vui
Яка довжина олівців?
Gắn nhãn sơ đồ
Дециметр
Nối từ
Нумерація чисел у межах 10
Đảo chữ
Яка довжина олівців? Частина 2
Gắn nhãn sơ đồ
Дні тижня. Англійська мова. 3 клас
Gắn nhãn sơ đồ
слова назви предметів
Sắp xếp nhóm
Кількість складів у словах
Sắp xếp nhóm
13_1 Читаємо склади
Thẻ bài ngẫu nhiên
Колесо "Читаємо слова" (Ж-2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Підбери слово до схеми
Tìm đáp án phù hợp
Багатозначні слова
Nối từ
Звуковий аналіз
Tìm đáp án phù hợp
Пряма мова 5 клас
Đố vui
Звуковий аналіз
Đố vui
Встав пропущені букви (16)
Hoàn thành câu
Пряма мова
Nối từ
Пряма мова
Đố vui
Дециметр
Nối từ
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Картки зі словами (4-5 букв, 2 склади) в.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Хто? Що?
Đúng hay sai
1 клас CAN/CAN'T
Đố vui
Лічба десятками
Phục hồi trật tự
Апостроф
Vòng quay ngẫu nhiên
ff1 unit 7
Nối từ
Наголос серед привидів 2
Đố vui
Розподіліть речення
Sắp xếp nhóm
Буква Т
Thẻ thông tin
Буква Д
Thẻ thông tin
Поєднай слова з малюнками
Nối từ
Рід іменників
Sắp xếp nhóm
Читаємо склади
Nối từ
Склади слово
Phục hồi trật tự
Розташуй картки у свої групи
Sắp xếp nhóm
Число іменників
Sắp xếp nhóm
Односкладні речення
Nối từ
Односкладні речення
Đố vui
Яка перша буква?
Sắp xếp nhóm
Pets
Nối từ
Team together 1 unit 1 toys
Vòng quay ngẫu nhiên
Буква Г
Thẻ thông tin
Happy birthday
Đố vui
Article a/an
Đố vui
Unit 1 At school. Label the objects
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1 unit 4.1
Nối từ