Cộng đồng

10 клас Англійська мова

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 клас англійська'

Present Simple and Present Continuous Questions
Present Simple and Present Continuous Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs with prepositions OET 1
Verbs with prepositions OET 1 Nối từ
Non-defining relative clauses
Non-defining relative clauses Mở hộp
bởi
Focus 3 Unit 4 Vocabulary
Focus 3 Unit 4 Vocabulary Đảo chữ
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Focus 3 Unit 3 (Phrasal verbs)
Focus 3 Unit 3 (Phrasal verbs) Nối từ
ZNO Leader B2. Unit 2. Use of English (Prepositional phrases)
ZNO Leader B2. Unit 2. Use of English (Prepositional phrases) Sắp xếp nhóm
Future Continuous/ Future Perfect
Future Continuous/ Future Perfect Đố vui
Parts of the body
Parts of the body Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions (to know each other)
Speaking questions (to know each other) Vòng quay ngẫu nhiên
think 4 unit 1  Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2, Unit 3
Focus 2, Unit 3 Nối từ
Present Sim. or Pres. Cont.
Present Sim. or Pres. Cont. Đố vui
Real Life. Elementary. Unit 1. Present Simple questions
Real Life. Elementary. Unit 1. Present Simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous Questions
Past Continuous Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
English File Intermediate: Strong Adjectives
English File Intermediate: Strong Adjectives Thẻ thông tin
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking questions (adults)
Speaking questions (adults) Vòng quay ngẫu nhiên
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
Already VS Yet
Already VS Yet Hoàn thành câu
Questions order
Questions order Phục hồi trật tự
Future forms practice
Future forms practice Hoàn thành câu
Future
Future Sắp xếp nhóm
Commonly Confused Words_revision
Commonly Confused Words_revision Đố vui
bởi
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Nối từ
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Hangman (Treo cổ)
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Questions Past Simple /Continuous
Questions Past Simple /Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
ED/ING Adjectives Speaking
ED/ING Adjectives Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Have/has got
Have/has got Đố vui
Prepositions of time
Prepositions of time Sắp xếp nhóm
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
get 200 b1 unit 1
get 200 b1 unit 1 Hoàn thành câu
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 10 Grammar (must/ mustn't)
Unit 10 Grammar (must/ mustn't) Đố vui
numbers 1-10
numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Full blast 5 unit 3 C
Full blast 5 unit 3 C Nối từ
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
generator of sentences for Present Continuous B2 Level Vòng quay ngẫu nhiên
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Questions Present Simple (Grammar lesson) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Did you...?
Did you...? Phục hồi trật tự
ART
ART Đố vui
bởi
Dream job
Dream job Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PRESENT PERFECT
PRESENT PERFECT Đố vui
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 5 Solutions Pre
Unit 5 Solutions Pre Sắp xếp nhóm
bởi
Focus 4: 2.7 Collocations
Focus 4: 2.7 Collocations Nối từ
OET B1 Vocabulary U 3
OET B1 Vocabulary U 3 Nối từ
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?