Cộng đồng

11

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '11'

use of english section 11
use of english section 11 Nối từ
bởi
Українська революція 1917-1921
Українська революція 1917-1921 Đố vui
ED/ING Adjectives Speaking
ED/ING Adjectives Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
I wish (speaking)
I wish (speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
There was / There were
There was / There were Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
Christmas Vocabulary Quiz
Christmas Vocabulary Quiz Đố vui
Хрущовська відлига
Хрущовська відлига Sắp xếp nhóm
bởi
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Speaking have to
Speaking have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up Speaking
Warm-up Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
FF3 Unit 11 Skillstime
FF3 Unit 11 Skillstime Đố vui
Еволюція людини
Еволюція людини Thứ tự xếp hạng
Дворіччя
Дворіччя Sắp xếp nhóm
Допоміжні історичні науки
Допоміжні історичні науки Nối từ
Christmas Vocabulary picture
Christmas Vocabulary picture Gắn nhãn sơ đồ
Київська Русь
Київська Русь Thứ tự xếp hạng
FF3 Unit 11 Words
FF3 Unit 11 Words Tìm đáp án phù hợp
Перші середньовічні держави
Перші середньовічні держави Nối từ
 I WISH... IF ONLY...
I WISH... IF ONLY... Vòng quay ngẫu nhiên
THERE WAS / THERE WERE
THERE WAS / THERE WERE Đố vui
Past Simple regular
Past Simple regular Thẻ bài ngẫu nhiên
9 клас. Якісні реакції на речовини.
9 клас. Якісні реакції на речовини. Nối từ
Plural nouns
Plural nouns Đố vui
 Історичні терміни
Історичні терміни Nối từ
Кам'яний вік
Кам'яний вік Thứ tự xếp hạng
Афінська та Спартанська держави
Афінська та Спартанська держави Sắp xếp nhóm
Князі
Князі Sắp xếp nhóm
Degrees of comparison
Degrees of comparison Đố vui
Дворіччя (поняття)
Дворіччя (поняття) Nối từ
Fruits
Fruits Tìm đáp án phù hợp
Греко-перська війна
Греко-перська війна Đố vui
Життя первісної людини
Життя первісної людини Nối từ
Історико-культурні пам'ятки НМТ
Історико-культурні пам'ятки НМТ Lật quân cờ
ФОНЕТИКА 11
ФОНЕТИКА 11 Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom language English File Beginner
Classroom language English File Beginner Nối từ
bởi
I wish/if only sentences
I wish/if only sentences Vòng quay ngẫu nhiên
Країни Європи
Країни Європи Vòng quay ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Have to Solutions Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Describe the person
Describe the person Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality adjectives (speaking)
Personality adjectives (speaking) Mở hộp
Доба Української Центральної Ради
Доба Української Центральної Ради Chương trình đố vui
Speaking 8 (teens)
Speaking 8 (teens) Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance - speaking (What does he/she look like?)
Appearance - speaking (What does he/she look like?) Thẻ bài ngẫu nhiên
numbers 11-20
numbers 11-20 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đảo chữ
 FF2 unit 11
FF2 unit 11 Hangman (Treo cổ)
bởi
Ex. 7, p. 11
Ex. 7, p. 11 Sắp xếp nhóm
 Логарифми
Логарифми Vòng quay ngẫu nhiên
Getclass lesson 11 colors
Getclass lesson 11 colors Hangman (Treo cổ)
numbers from 11-20
numbers from 11-20 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?