Cộng đồng

11 99

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '11 99'

Christmas Vocabulary picture
Christmas Vocabulary picture Gắn nhãn sơ đồ
ED/ING Adjectives Speaking
ED/ING Adjectives Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
 I WISH... IF ONLY...
I WISH... IF ONLY... Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up Speaking
Warm-up Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Plural nouns
Plural nouns Đố vui
Speaking have to
Speaking have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Winter Holidays speaking
Winter Holidays speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas Vocabulary Quiz
Christmas Vocabulary Quiz Đố vui
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
I wish (speaking)
I wish (speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking 8 (teens)
Speaking 8 (teens) Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-99
Numbers 11-99 Nối từ
Найди пару (11..99)
Найди пару (11..99) Khớp cặp
bởi
People description
People description Gắn nhãn sơ đồ
Degrees of comparison
Degrees of comparison Đố vui
Fruits
Fruits Tìm đáp án phù hợp
Сопоставь числа (11..99)
Сопоставь числа (11..99) Nối từ
bởi
I wish/if only sentences
I wish/if only sentences Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance - speaking (What does he/she look like?)
Appearance - speaking (What does he/she look like?) Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to Solutions Elementary
Have to Solutions Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Describe the person
Describe the person Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality adjectives (speaking)
Personality adjectives (speaking) Mở hộp
Past Continuous (questions)
Past Continuous (questions) Vòng quay ngẫu nhiên
Лабиринт с Соником (11...99)
Лабиринт с Соником (11...99) Mê cung truy đuổi
bởi
数字11-99
数字11-99 Nối từ
Personality adjectives
Personality adjectives Nối từ
use of english section 11
use of english section 11 Nối từ
bởi
Christmas vocabulary match
Christmas vocabulary match Nối từ
Make indirect questions
Make indirect questions Phục hồi trật tự
Indirect questions
Indirect questions Đố vui
Focus 1, 3.4. Reading vocabulary
Focus 1, 3.4. Reading vocabulary Nối từ
Friends physical description
Friends physical description Gắn nhãn sơ đồ
Colours/Farben
Colours/Farben Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs (1,2)
Phrasal verbs (1,2) Đố vui
Irregular verbs 1 (beginner)
Irregular verbs 1 (beginner) Đập chuột chũi
Oxford Phonics 2 (U7)
Oxford Phonics 2 (U7) Đố vui
Допоміжні історичні науки
Допоміжні історичні науки Nối từ
Українська революція 1917-1921
Українська революція 1917-1921 Đố vui
Am, is, are
Am, is, are Sắp xếp nhóm
Київська Русь
Київська Русь Thứ tự xếp hạng
Focus 1 U5 Warmup
Focus 1 U5 Warmup Mở hộp
There was / There were
There was / There were Thẻ bài ngẫu nhiên
FF3 Unit 11 Skillstime
FF3 Unit 11 Skillstime Đố vui
 Історичні терміни
Історичні терміни Nối từ
Хрущовська відлига
Хрущовська відлига Sắp xếp nhóm
bởi
Дворіччя
Дворіччя Sắp xếp nhóm
Еволюція людини
Еволюція людини Thứ tự xếp hạng
Афінська та Спартанська держави
Афінська та Спартанська держави Sắp xếp nhóm
Les nombres (70-99)
Les nombres (70-99) Tìm đáp án phù hợp
ПД 10-99
ПД 10-99 Đố vui
THERE WAS / THERE WERE
THERE WAS / THERE WERE Đố vui
Перші середньовічні держави
Перші середньовічні держави Nối từ
FF3 Unit 11 Words
FF3 Unit 11 Words Tìm đáp án phù hợp
Доба Української Центральної Ради
Доба Української Центральної Ради Chương trình đố vui
9 клас. Якісні реакції на речовини.
9 клас. Якісні реакції на речовини. Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?