11 клас English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '11 клас english'
OET B1 unit 1
Đố vui
Present Simple and Present Continuous Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Past perfect
Đố vui
Past Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple/Past Perfect
Đố vui
Oxford exam trainer B1 unit 8
Sắp xếp nhóm
Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Speaking questions (to know each other)
Vòng quay ngẫu nhiên
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Sim. or Pres. Cont.
Đố vui
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
English File Intermediate: Strong Adjectives
Thẻ thông tin
Real Life. Elementary. Unit 1. Present Simple questions
Vòng quay ngẫu nhiên
And; But; So; Because
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature speaking
Mở hộp
ED/ING Adjectives Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Practice 3
Hoàn thành câu
Questions Past Simple /Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
CLOTHES - speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Warm-up gerund/infinitive 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future forms practice
Hoàn thành câu
Future
Sắp xếp nhóm
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Nối từ
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
I wish (speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
get 200 b1 unit 1
Hoàn thành câu
Verbs and verb phrases about the body
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of frequency A2+
Đố vui
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
Vòng quay ngẫu nhiên
Group the words (food)
Sắp xếp nhóm
Fly high 3 unit 11
Tìm đáp án phù hợp
smart junior4 unit 2
Nối từ
smart junior 1 FAMILY
Đố vui
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Nối từ
Oxford exam trainer B1 unit 7 Food
Sắp xếp nhóm
Types of shops and services
Nối từ
Oxford exam trainer B2 unit 1
Hoàn thành câu
ART
Sắp xếp nhóm
Past perfect
Đố vui
Present Simple
Đúng hay sai
Christmas Vocabulary picture
Gắn nhãn sơ đồ
question tags
Nối từ
Speaking questions 22 (Transport)
Vòng quay ngẫu nhiên
1H Phrasals
Thẻ thông tin
Relative clause Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs 3
Nối từ
Focus 3 unit 6.1 Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Personality adjectives
Hoàn thành câu