14
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.227 kết quả cho '14'

Середньовічне суспільство
Sắp xếp nhóm

Політичні течії визвольного руху
Sắp xếp nhóm

Битви Національно-визвольної війни
Thứ tự xếp hạng

I would like to
Mở hộp

Люблінська унія
Đúng hay sai

Focus 3 Unit 2 Vocab
Đố vui

Високе Відродження
Đố vui

Англійська революція (особистості)
Sắp xếp nhóm

Об'єднання Італії
Thứ tự xếp hạng

There is/are Academy Stars 1 Unit 9
Sắp xếp nhóm

Середньовічне суспільство (терміни)
Hangman (Treo cổ)

"Доба Мейдзі" в Японії
Đố vui

Англійська революція
Thứ tự xếp hạng

What /when/where Past Simple FF3 Gb - p. 76, ex. 3
Hoàn thành câu

Людина, особа, громадянин
Sắp xếp nhóm

FF3 Unit 14 Words
Đảo chữ

Fly High 2. Unit 14
Đố vui

Розкол Гетьманської держави.
Thứ tự xếp hạng

Сіньхайська революція
Đố vui

Події Тридцятилітньої війни
Sắp xếp nhóm

Name 5 (A2-B2)
Mở hộp

Органи державної влади
Sắp xếp nhóm

Становлення капиталістичних відносин.
Tìm đáp án phù hợp

Суспільство та політичний устрій
Hangman (Treo cổ)

Close-up B1+ Unit 2
Nối từ

GG1 daily routines
Chương trình đố vui

Зародження культури бароко
Đố vui

Соціально-екномічний розвиток у першій половині 17 ст.
Vòng quay ngẫu nhiên

Body parts (have haven't has hasn't)
Đúng hay sai

Англійська революція (дати)
Nối từ

Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự

FF1 unit 14
Đảo chữ

Words: p.14-17
Nối từ
FF2 Flashacards unit 14
Thẻ thông tin
FF3 Unit 14 Words
Đúng hay sai
Громадянство (поняття)
Tìm đáp án phù hợp
FF3 Unit 14 Photocopy p. 27, ex. 1
Phục hồi trật tự
Prepositions. Prepare 6. Unit 14
Hoàn thành câu
Prepositions. Prepare 6. Unit 14
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions. Prepare 6. Unit 14
Gắn nhãn sơ đồ
fly high 3 13-14
Đảo chữ
F&F 1 Unit 14
Mở hộp
Fly High 4. Lesson 14
Hoàn thành câu
F&F 1 Unit 14
Đảo chữ
Shops. Prepare 7. Unit 14
Đố vui