15 esl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '15 esl'

adverbs of frequency
Gắn nhãn sơ đồ

12. Будова клітини прокаріотів
Gắn nhãn sơ đồ

Alphabet A B C D E F
Đố vui

Possessives Quiz
Đố vui

Degrees of comparison
Đố vui

Техніка застосування прямого тиску на рану
Sắp xếp nhóm

Перша допомога при термічних опіках
Thứ tự xếp hạng

Teen and ty numbers (easy match)
Tìm đáp án phù hợp

Plural 2 (irregular)
Đố vui

Люблінська унія
Đúng hay sai

Громадянська війна в США
Đố vui

У складі двох імперій
Sắp xếp nhóm

Політичні течії визвольного руху
Sắp xếp nhóm

Високе Відродження
Đố vui

Французька революція
Nối từ

Техніка накладання турнікета на верхні та нижні кінцівки
Chương trình đố vui

Переломи
Tìm đáp án phù hợp

Травми грудної клітини
Câu đố hình ảnh

Допомога при ураженні ока
Thứ tự xếp hạng

INVERSION
Đố vui

Отруєння речовинами, що є хімічною зброєю
Tìm đáp án phù hợp

Ознаки травми живота
Sắp xếp nhóm

Past Simple to be
Mở hộp

Вступ до історії України кінця XVIII — початку XX ст.
Tìm đáp án phù hợp

Органи державної влади
Sắp xếp nhóm

Об'єднання Італії
Thứ tự xếp hạng

Головна руська рада
Đố vui

"Доба Мейдзі" в Японії
Đố vui

Collocations U1.1 Feeling good Speakout A2
Sắp xếp nhóm

say, tell, speak, talk
Sắp xếp nhóm

Winter Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên

WEATHER
Vòng quay ngẫu nhiên
Державний лад. Форма держави.
Tìm đáp án phù hợp
Людина, особа, громадянин
Sắp xếp nhóm
Prepositions of place
Đảo chữ
Winter Conversation
Vòng quay ngẫu nhiên
Articles Advanced
Lật quân cờ
give advice
Thẻ bài ngẫu nhiên
What do they look like? Appearance Unit 4 Focus
Gắn nhãn sơ đồ
FF3 Unit 15
Phục hồi trật tự
Зародження культури бароко
Đố vui
FF3 Unit 15
Đảo chữ
Сіньхайська революція
Đố vui
Французька революція (події)
Thứ tự xếp hạng
Кирило-Мефодієвське братство
Đố vui
Silent T
Thẻ bài ngẫu nhiên