16
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.115 kết quả cho '16'
У складі двох імперій
Sắp xếp nhóm
Французька революція
Nối từ
Громадянська війна в США
Đố vui
Державний лад. Форма держави.
Tìm đáp án phù hợp
Кирило-Мефодієвське братство
Đố vui
Органи державної влади
Sắp xếp nhóm
System of Education in UK
Đố vui
Головна руська рада
Đố vui
Французька революція (події)
Thứ tự xếp hạng
Close-up B1+ Unit 2
Nối từ
Вступ до історії України кінця XVIII — початку XX ст.
Tìm đáp án phù hợp
Menschen A1. Kapitel 5
Thẻ bài ngẫu nhiên
Menschen Lektion 16 Gespräch
Hoàn thành câu
Która godzina? (l.16)
Nối từ
Prepare 5. Unit 16. Shopping.
Thứ tự xếp hạng
Встав пропущені букви (16)
Hoàn thành câu
Zimmer. Lektion 16. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ex. 4, p. 16
Đố vui
Proszę odpowiedzieć na pytanie w czasie przeszłym
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly high 3 unit 16
Đố vui
Animals. Prepare 6. Unit 16
Nối từ
fly high 2 U15-16
Đảo chữ
Lektion 16 indirekte Fragen/Wiederholung
Lật quân cờ
Prepare 2 unit 16
Nối từ
Simpson's Family tree 16
Gắn nhãn sơ đồ
Fly High 3 Lessons 15-16
Đảo chữ
FH2 lesson 16 /Can...?
Đố vui
Fly High 2 U 15-16 Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 3 Unit 15 16
Đố vui
Wo? Wohin?. Lektion 16. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 3. L 16 Warm-up
Đúng hay sai
Церковне життя в 16 ст.
Nối từ
Animals. Prepare 6. Unit 16
Gắn nhãn sơ đồ
Do czy na? (l. 16)
Sắp xếp nhóm
Animals. Prepare 6. Unit 16
Vòng quay ngẫu nhiên
Animals. Prepare 6. Unit 16
Nối từ
Транспорт
Đố vui
Vor, nach + Dativ. Lektion 16. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 3. L 16 grammar practice
Đúng hay sai
Prepare 5 NUS. Unit 16. Too
Phục hồi trật tự
8 кл. ВІ. Англія у 16 ст.
Đố vui
Beste Freunde L 16 Dativ oder Akkusativ?
Sắp xếp nhóm
Actions. Fly High 2 U15-16
Nối từ
Much / Many (Fly High 3 unit 16)
Sắp xếp nhóm
Która godzina? O której? (l.16)
Hoàn thành câu
Fly High 3. L 16 vocab drilling
Tìm đáp án phù hợp
Соціальна структура населення (16-17 ст.)
Sắp xếp nhóm
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 5 U.16 need want
Phục hồi trật tự
Fly High 3 Unit 15 16 1
Câu đố hình ảnh
Menschen A2 Lektion 16
Phục hồi trật tự
menschen a1.2 lektion 16
Thẻ bài ngẫu nhiên