Cộng đồng

Англійська мова 1grade

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська 1grade'

Every day
Every day Đố vui
На пляже
На пляже Vòng quay ngẫu nhiên
The weather
The weather Đố vui
Where does she work? FaF2 U 9
Where does she work? FaF2 U 9 Thẻ thông tin
A, B, C
A, B, C Đố vui
My day
My day Nối từ
моя одежда 1
моя одежда 1 Nối từ
Animals Wild and Farm 1grade
Animals Wild and Farm 1grade Tìm từ
Faf1 Unit10
Faf1 Unit10 Nối từ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
I can see...
I can see... Thẻ bài ngẫu nhiên
Letters D-E
Letters D-E Sắp xếp nhóm
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Letters A-E
Letters A-E Đố vui
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109 Thứ tự xếp hạng
bởi
Англійська революція
Англійська революція Nối từ
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out Nối từ
bởi
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Англійська революція (дати)
Англійська революція (дати) Nối từ
Family
Family Nối từ
bởi
Cereal + Dairy Products
Cereal + Dairy Products Nối từ
Мій одяг
Мій одяг Tìm từ
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
FF1 Unit 11 all words
FF1 Unit 11 all words Đảo chữ
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
Questions about jobs
Questions about jobs Nối từ
bởi
Recycling
Recycling Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports Club
Sports Club Khớp cặp
bởi
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Verb+preposition
Verb+preposition Đố vui
bởi
count toys
count toys Nối từ
bởi
pets
pets Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Santa's adventure
Santa's adventure Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Irregular verbs (do, get, go, have)
Irregular verbs (do, get, go, have) Hoàn thành câu
Go Getter (3) - 4.4 Communication
Go Getter (3) - 4.4 Communication Hoàn thành câu
bởi
How many/How much 2
How many/How much 2 Lật quân cờ
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box Mở hộp
Christmas / New Year Phrasal Verbs
Christmas / New Year Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Future forms
Future forms Thẻ bài ngẫu nhiên
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?