Cộng đồng

2 клас Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '2 клас іноземні мови'

Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
 My Day
My Day Đảo chữ
His/her...
His/her... Đố vui
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
Fly High 2. Lessons  13- 14
Fly High 2. Lessons 13- 14 Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Revision 1
Smart Junior 2. Revision 1 Đố vui
bởi
Do/does
Do/does Đố vui
bởi
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
QUIZ F&F1 Unit 8
QUIZ F&F1 Unit 8 Đố vui
 small/big/long/short
small/big/long/short Đố vui
bởi
F&F1 Unit 12 Do you like......?
F&F1 Unit 12 Do you like......? Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
F&F1 unit 7 his/her Đố vui
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đố vui
Fly High 2 Unit 11
Fly High 2 Unit 11 Nối từ
Guess the Wild Animal 2 grade
Guess the Wild Animal 2 grade Câu đố hình ảnh
F&F1 Unit 6 Possessive 's
F&F1 Unit 6 Possessive 's Đố vui
Animals Wild and Farm 1grade
Animals Wild and Farm 1grade Tìm từ
Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
Go Getter 1 unit 4.1
Go Getter 1 unit 4.1 Nối từ
Fly High 2. Unit 14
Fly High 2. Unit 14 Đố vui
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
bởi
F and F 2 Unit 6 reading
F and F 2 Unit 6 reading Hoàn thành câu
bởi
 numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Countable\uncountable nouns
Countable\uncountable nouns Đố vui
bởi
Farm/Wild Animals
Farm/Wild Animals Sắp xếp nhóm
Days of the Week
Days of the Week Tìm đáp án phù hợp
bởi
F/F1 Family members QUIZ
F/F1 Family members QUIZ Đố vui
Days of the week
Days of the week Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got
Fly high 2. Unit 11. Have got/has got Đố vui
School things
School things Thẻ thông tin
 English Alphabet - Англійський алфавіт
English Alphabet - Англійський алфавіт Phục hồi trật tự
Present Simple (-s ending)
Present Simple (-s ending) Hoàn thành câu
My, our, your, his, her, its, their
My, our, your, his, her, its, their Nối từ
can-cant
can-cant Đố vui
bởi
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ Đố vui
Quick minds 2 unit 6 lesson 4
Quick minds 2 unit 6 lesson 4 Phục hồi trật tự
Doing Things
Doing Things Nối từ
Fly high 2 words (Unit 21)
Fly high 2 words (Unit 21) Đảo chữ
Can Cant
Can Cant Đúng hay sai
Числівники 1-12
Числівники 1-12 Nối từ
Fly high 2 words (Unit 21)
Fly high 2 words (Unit 21) Nổ bóng bay
Smart Junior 2 Unit 7a
Smart Junior 2 Unit 7a Đảo chữ
bởi
Ex. 4, p. 16
Ex. 4, p. 16 Đố vui
Ex. 3, p. 10
Ex. 3, p. 10 Đố vui
Rooms
Rooms Đảo chữ
Ex. 7, p. 11
Ex. 7, p. 11 Sắp xếp nhóm
my family
my family Vòng quay ngẫu nhiên
M8. Clothes. Game for Lesson A
M8. Clothes. Game for Lesson A Gắn nhãn sơ đồ
Fly high 2. Unit 9. Possessive adjectives
Fly high 2. Unit 9. Possessive adjectives Nối từ
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
M8. Clothes. He/she is wearing...
M8. Clothes. He/she is wearing... Đúng hay sai
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
Seasons. Which are they?
Seasons. Which are they? Sắp xếp nhóm
smart junior 2 unit 7 food
smart junior 2 unit 7 food Tìm đáp án phù hợp
M8. Clothes. Revision: dress, jeans, skirt, trousers, shorts, socks etc.
M8. Clothes. Revision: dress, jeans, skirt, trousers, shorts, socks etc. Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?