2 клас English / ESL Present Continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '2 клас english present continuous'
He / She is wearing .....
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple vs Present Continuous speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple / Present Continuous
Thẻ thông tin
Present Simple / Continuous
Phục hồi trật tự
2-В I'm wearing...
Phục hồi trật tự
Mixed Tenses
Đố vui
pr. cont. City life
Đố vui
Present Simple or Continuous
Thẻ thông tin
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
What are you doing?
Đố vui
Present Simple/present continuous
Thẻ thông tin
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple VS Continuous
Sắp xếp nhóm
Present cont_capibara
Thẻ thông tin
Present Continuous Tense.
Phục hồi trật tự
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Present Simple (+/-/?)
Đố vui
Present continuous positive
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Present Continuous ERROR CORRECTION
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous Affirmative
Phục hồi trật tự
Present Simple final test
Đố vui
Present Simple Fly High 2
Đố vui
Do/Does
Chương trình đố vui
go getter 1 family
Nối từ
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple
Đố vui
Present Simple Affirmative
Chương trình đố vui
Always - never GG1 Unit 6
Phục hồi trật tự
don't - doesn't
Phục hồi trật tự
Present Simple
Hoàn thành câu
TENCES
Thẻ thông tin
smart junior4 unit 2
Nối từ
ff2 unti 1(2)
Nối từ
IN/ON/UNDER
Đố vui
Animals parts
Tìm đáp án phù hợp
Actions can/can't (animals)
Đố vui
Room there is/ are
Đố vui
Possessives Quiz
Đố vui
ff2 unit 6(2)
Nối từ
ff1 unit 7
Nối từ
Do you like...?
Vòng quay ngẫu nhiên
What's this? What's that?
Đố vui
My Day
Tìm đáp án phù hợp
Have or has/ do or doesn't
Đố vui
Comparative
Đố vui
Fly high 1 numbers
Đố vui
School suplies
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet A B C D E F
Đố vui