2 conditional
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '2 conditional'
Second Conditional (Hypothetical)
Thẻ bài ngẫu nhiên
2 conditional (rewrite)
Thẻ thông tin
Conditional 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional 2 . Quiz
Đố vui
Conditional Sentences Type 2
Đố vui
Conditional 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional-2
Đố vui
Conditional Types 1 and 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Conditional (Wider World 2 )
Hoàn thành câu
conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
conditional 1 and 2
Đố vui
Conditional 1 and 2
Mở hộp
1&2&3 conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 2. Module 2
Đố vui
High Fly 2
Đảo chữ
Healthy lifestyle (advice)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional 2
Phục hồi trật tự
First Conditional
Khớp cặp
Conditional 2
Thẻ thông tin
Top 10 benefits of travelling
Phục hồi trật tự
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Future Time Clauses
Mở hộp
Smart junior 2 Unit 4
Đố vui
Smart junior 2 Unit 5 c
Đố vui
ff2 unit 2(2)
Nối từ
Smart junior 2 Unit 4c
Đúng hay sai
Smart junior 2 Unit 5 Animals
Đảo chữ
Smart junior 2 Unit 4 Write
Đảo chữ
smart junior 2 Unit 6 Town
Nối từ
Smart Junior 2. Module 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 2
Đố vui
Fly High 2 (25)
Đảo chữ
Smart Junior 2. Module 2c
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 2 (Circus boy)
Thẻ thông tin
ff2 unit 6(2)
Nối từ
Animals (can)
Đố vui
Team together 2 (unit 2- clothes)
Phục hồi trật tự
ff2 unti 1(2)
Nối từ
Fly High 2 (Lesson 21)
Đảo chữ
Fly High 2 Unit 17
Đảo chữ
Quick Minds 2 Unit 2 Test
Đố vui
Smart Junior 2. Module 1a
Đố vui
Focus 2 Unit 2 D
Tìm đáp án phù hợp
Conditional 1 and 2
Nối từ
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки"
Hoàn thành câu
Smart Junior 2. Module 2а
Khớp cặp
Opposites (Fly High U 1-12)
Nối từ
Fly High 2 (Lesson 13)
Đảo chữ
Academy Stars 2. Unit 3. Our / their things.
Phục hồi trật tự
Множення і ділення на 2, 3
Vòng quay ngẫu nhiên
High Fly 2 (24)
Đảo chữ
Fly High 2 (L9 Grammar)
Nối từ
Pronouns
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
First conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên