2 клас Team together 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '2 клас team together 2'
Team together 2 (unit 3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronouns
Tìm đáp án phù hợp
Team together 2 (unit 2- clothes)
Phục hồi trật tự
Reading The activity centre
Đố vui
team together 2 clothes
Nối từ
2 team together 2 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Team Together 2. Unit 1. Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Team Together 2. Unit 6. Vocab 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team Together 2. Unit 1. Vocabulary cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team Together 2. Unit 4. Story task
Đúng hay sai
Team Together 2 Unit 3 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Team Together 2. Unit 1. Bingo (all vocab)
Vòng quay ngẫu nhiên
Team Together 2. Unit 4. Skills (SB: p.49, ex.2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Out in forest
Nối từ
М. Савка "Босоніжки для Стоніжки"
Hoàn thành câu
Team Together 2. Unit 5. Vocab 1
Khớp cặp
Team Together 2. Unit 6. Story comprehension (AB: p.62,ex.1)
Hoàn thành câu
Team Together 2. Unit 9. Vocab 1
Khớp cặp
hobbies
Đố vui
Team together 2. Unit 4. Vocab 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team together 1 unit 7 Weather (2)
Tìm đáp án phù hợp
вікторина
Vòng quay ngẫu nhiên
tem together 2 clothes
Thẻ thông tin
Our things
Đố vui
Clothes (Smart Junior 2)
Đố vui
Log cabins TT2 Culture
Nối từ
TT 1 U6 Food
Đảo chữ
Unit 6 Reading
Đúng hay sai
team together 2 Unit 1
Nối từ
Team Together 2. Unit 1. (AB: p.10, ex.1)
Đúng hay sai
Team Together 2. Unit 5. Story (AB: p. 52, ex.1)
Đúng hay sai
Team Together 2. Unit 5. Vocab 1 cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
3 Team Together 2 Unit 3 Vocabulary
Thẻ thông tin
Team Together 1. Unit 5. Animals. Review
Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 2. Module 2
Đố vui
High Fly 2
Đảo chữ
team together food
Đảo chữ
Team Together 1. Unit 8. House
Gắn nhãn sơ đồ
Team Together 1. Unit 4. Family
Gắn nhãn sơ đồ
Team Together 1. Unit 2. Revision This is/These are
Sắp xếp nhóm
Team together 1 unit 7 Weather
Hangman (Treo cổ)
Fly High 2 (25)
Đảo chữ
Smart Junior 2. Module 2c
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 2 (Circus boy)
Thẻ thông tin
Animals (can)
Đố vui
Fly High 2 Unit 17
Đảo chữ
Fly High 2 (Lesson 21)
Đảo chữ
Warm-up questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Season poem
Đố vui
Academy Stars 2. Unit 3. Our / their things.
Phục hồi trật tự